Bản dịch của từ Widespread damage trong tiếng Việt

Widespread damage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widespread damage (Noun)

wˈaɪdspɹˈɛd dˈæmədʒ
wˈaɪdspɹˈɛd dˈæmədʒ
01

Sự tàn phá hoặc tổn thương rộng rãi đối với các công trình, môi trường hoặc cộng đồng.

Extensive or general destruction or injury to structures, environments, or communities.

Ví dụ

The earthquake caused widespread damage to homes in San Francisco.

Động đất đã gây ra thiệt hại rộng lớn cho các ngôi nhà ở San Francisco.

There was not widespread damage reported after the community event.

Không có thiệt hại rộng lớn nào được báo cáo sau sự kiện cộng đồng.

Is widespread damage common after natural disasters in our area?

Thiệt hại rộng lớn có phổ biến sau thiên tai ở khu vực chúng ta không?

02

Thiệt hại đáng kể ảnh hưởng đến một diện tích hoặc dân số lớn.

Significant harm affecting a large area or population.

Ví dụ

The hurricane caused widespread damage in New Orleans last year.

Cơn bão gây thiệt hại rộng lớn ở New Orleans năm ngoái.

Widespread damage was not reported in the city after the storm.

Thiệt hại rộng lớn không được báo cáo ở thành phố sau cơn bão.

Is widespread damage common after natural disasters like floods?

Thiệt hại rộng lớn có phổ biến sau thảm họa thiên nhiên như lũ lụt không?

03

Kết quả của các sự kiện bất lợi ảnh hưởng đến nhiều địa điểm đồng thời.

The result of adverse events affecting multiple locations simultaneously.

Ví dụ

The hurricane caused widespread damage across Florida in September 2023.

Cơn bão đã gây ra thiệt hại rộng lớn ở Florida vào tháng 9 năm 2023.

There was no widespread damage reported after the community event last week.

Không có thiệt hại rộng lớn nào được báo cáo sau sự kiện cộng đồng tuần trước.

Is widespread damage expected after the upcoming storm in our area?

Có thiệt hại rộng lớn nào được dự đoán sau cơn bão sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Widespread damage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Widespread damage

Không có idiom phù hợp