Bản dịch của từ Widespread interest trong tiếng Việt

Widespread interest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widespread interest (Noun)

wˈaɪdspɹˈɛd ˈɪntɹəst
wˈaɪdspɹˈɛd ˈɪntɹəst
01

Sự tò mò hoặc quan tâm chung về một chủ đề hoặc điều gì đó cụ thể.

A general curiosity or concern about a particular topic or thing.

Ví dụ

There is widespread interest in climate change among young people today.

Hiện nay, có sự quan tâm rộng rãi về biến đổi khí hậu trong giới trẻ.

Widespread interest in social media does not mean everyone uses it.

Sự quan tâm rộng rãi về mạng xã hội không có nghĩa là ai cũng sử dụng.

Is there widespread interest in mental health awareness in your community?

Có sự quan tâm rộng rãi về nhận thức sức khỏe tâm thần trong cộng đồng bạn không?

02

Phạm vi mà một cái gì đó phổ biến hoặc được công nhận trên một khu vực lớn hoặc trong số nhiều người.

The extent to which something is popular or recognized across a large area or among a large number of people.

Ví dụ

The widespread interest in social media affects communication among teenagers today.

Sự quan tâm rộng rãi đến mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp của thanh thiếu niên ngày nay.

There is not widespread interest in traditional social events among younger generations.

Không có sự quan tâm rộng rãi đến các sự kiện xã hội truyền thống trong giới trẻ.

Is there widespread interest in volunteering for social causes in your community?

Có sự quan tâm rộng rãi đến việc tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội trong cộng đồng của bạn không?

03

Sự mong mỏi hoặc nhiệt tình của công chúng cho một chủ đề tranh luận hoặc xem xét.

A public desire or enthusiasm for a subject of discussion or consideration.

Ví dụ

There is widespread interest in climate change among young people today.

Có sự quan tâm rộng rãi về biến đổi khí hậu trong giới trẻ hôm nay.

Widespread interest in social media has changed communication styles significantly.

Sự quan tâm rộng rãi về mạng xã hội đã thay đổi phong cách giao tiếp đáng kể.

Is there widespread interest in volunteering for community service projects?

Có sự quan tâm rộng rãi về tình nguyện cho các dự án phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/widespread interest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Widespread interest

Không có idiom phù hợp