Bản dịch của từ Widespread interest trong tiếng Việt
Widespread interest

Widespread interest (Noun)
There is widespread interest in climate change among young people today.
Hiện nay, có sự quan tâm rộng rãi về biến đổi khí hậu trong giới trẻ.
Widespread interest in social media does not mean everyone uses it.
Sự quan tâm rộng rãi về mạng xã hội không có nghĩa là ai cũng sử dụng.
Is there widespread interest in mental health awareness in your community?
Có sự quan tâm rộng rãi về nhận thức sức khỏe tâm thần trong cộng đồng bạn không?
The widespread interest in social media affects communication among teenagers today.
Sự quan tâm rộng rãi đến mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp của thanh thiếu niên ngày nay.
There is not widespread interest in traditional social events among younger generations.
Không có sự quan tâm rộng rãi đến các sự kiện xã hội truyền thống trong giới trẻ.
Is there widespread interest in volunteering for social causes in your community?
Có sự quan tâm rộng rãi đến việc tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Sự mong mỏi hoặc nhiệt tình của công chúng cho một chủ đề tranh luận hoặc xem xét.
A public desire or enthusiasm for a subject of discussion or consideration.
There is widespread interest in climate change among young people today.
Có sự quan tâm rộng rãi về biến đổi khí hậu trong giới trẻ hôm nay.
Widespread interest in social media has changed communication styles significantly.
Sự quan tâm rộng rãi về mạng xã hội đã thay đổi phong cách giao tiếp đáng kể.
Is there widespread interest in volunteering for community service projects?
Có sự quan tâm rộng rãi về tình nguyện cho các dự án phục vụ cộng đồng không?
"Cảm giác phổ biến" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ sự quan tâm rộng rãi hoặc sự chú ý của công chúng đối với một chủ đề, sự kiện hoặc hiện tượng cụ thể. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "widespread interest" thường nhấn mạnh sự lan rộng của sự quan tâm trong các lĩnh vực như văn hóa, khoa học hoặc chính trị, phản ánh tầm quan trọng và ảnh hưởng của nội dung đó đến xã hội.