Bản dịch của từ Wieder trong tiếng Việt
Wieder

Wieder (Adverb)
Lần nữa.
Again.
I will visit my friends again this weekend for a party.
Tôi sẽ thăm bạn bè lần nữa vào cuối tuần này để dự tiệc.
She did not join the social event again this year.
Cô ấy đã không tham gia sự kiện xã hội lần nữa năm nay.
Will you attend the community meeting again next month?
Bạn có tham gia cuộc họp cộng đồng lần nữa vào tháng sau không?
Một lần nữa.
Once more.
The community gathered to celebrate the festival wieder this year.
Cộng đồng đã tụ tập để tổ chức lễ hội một lần nữa năm nay.
They did not meet for the social event wieder last month.
Họ đã không gặp nhau cho sự kiện xã hội một lần nữa tháng trước.
Will the group come together wieder for the charity event?
Nhóm có lại tụ họp một lần nữa cho sự kiện từ thiện không?
"Wieder" là một từ tiếng Đức, có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động diễn ra một lần nữa hoặc sự lặp lại. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "wieder" là một trạng từ. Nó không có dạng viết khác nhau giữa tiếng Đức chuẩn và tiếng Đức vùng miền. Trong giao tiếp, "wieder" có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, thể hiện nhấn mạnh hoặc sự quay trở lại của trạng thái hoặc hành động.
Từ "wieder" trong tiếng Đức có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "widar", mang nghĩa là "lại" hoặc "trở lại". Gốc Latin của nó có thể được liên kết với từ "iterare", nghĩa là "lặp lại". Qua thời gian, "wieder" đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ sự trở lại hoặc phục hồi một trạng thái trước đó. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tính chất lặp đi lặp lại và quá trình hồi phục, trong cách từ này được áp dụng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "wieder" trong tiếng Đức, có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS so với các từ tương đương trong tiếng Anh. Trong nghe, đọc, viết, và nói, nó không phải là từ phổ biến, nhưng có thể được sử dụng trong các tình huống như miêu tả sự lặp lại hoặc khôi phục. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn bản tiếng Đức liên quan đến thời gian, sự kiện, hoặc cảm xúc để diễn tả sự trở lại của một trạng thái hoặc hành động.