Bản dịch của từ Wiggly trong tiếng Việt
Wiggly

Wiggly (Adjective)
Di chuyển liên tục, đặc biệt là với những chuyển động nhỏ, không có hướng dẫn.
Constantly moving, especially with small, undirected movements.
The wiggly toddler couldn't sit still during the storytelling session.
Cậu bé lắc lư không thể ngồi yên trong buổi kể chuyện.
The wiggly puppy ran around the park, chasing after butterflies.
Chú chó lắc lư chạy quanh công viên, đuổi theo những con bướm.
The wiggly group of children danced happily at the birthday party.
Nhóm trẻ em lắc lư nhảy múa vui vẻ trong bữa tiệc sinh nhật.
Her wiggly signature showed her creative and playful personality.
Chữ ký lắc lư của cô ấy thể hiện cá tính sáng tạo và vui tươi của cô ấy.
The wiggly road to the party venue added excitement to the journey.
Con đường ngoằn ngoèo đến địa điểm tổ chức bữa tiệc đã tạo thêm hứng thú cho cuộc hành trình.
The wiggly dance moves at the wedding reception entertained everyone.
Những bước nhảy lắc lư trong tiệc cưới đã khiến mọi người thích thú.
Họ từ
Từ "wiggly" là tính từ mô tả sự chuyển động uốn éo, không ổn định hoặc linh hoạt. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ các đối tượng có hình dạng không cố định hoặc di chuyển theo cách không thẳng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm của "wiggly", mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi của trẻ nhỏ hoặc các đối tượng như giun.
Từ "wiggly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wigglen", nghĩa là "dao động" hoặc "lắc lư". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wiggan", cũng mang nghĩa tương tự. Cấu trúc của từ "wiggly" gồm tiền tố "wigg-" và hậu tố "-ly", thể hiện tính chất của một hành động hoặc trạng thái. Ý nghĩa hiện tại của "wiggly" hàm ý sự chuyển động không ổn định và uốn éo, phản ánh rõ nét tính chất ban đầu của từ.
Từ "wiggly" có tần suất xuất hiện thấp trong các phần của IELTS, cụ thể là trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, không được coi là từ vựng chính thức hay phổ biến. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các chuyển động không ổn định hoặc uốn cong, ví dụ như trong các nghiên cứu về động vật, giáo dục trẻ em về hình dạng, hoặc khi miêu tả các đồ vật có hình dáng không thẳng. Sự xuất hiện của "wiggly" thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả sự linh hoạt hoặc không chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp