Bản dịch của từ Wiggly trong tiếng Việt

Wiggly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wiggly (Adjective)

wˈɪgəli
wˈɪgli
01

Di chuyển liên tục, đặc biệt là với những chuyển động nhỏ, không có hướng dẫn.

Constantly moving, especially with small, undirected movements.

Ví dụ

The wiggly toddler couldn't sit still during the storytelling session.

Cậu bé lắc lư không thể ngồi yên trong buổi kể chuyện.

The wiggly puppy ran around the park, chasing after butterflies.

Chú chó lắc lư chạy quanh công viên, đuổi theo những con bướm.

The wiggly group of children danced happily at the birthday party.

Nhóm trẻ em lắc lư nhảy múa vui vẻ trong bữa tiệc sinh nhật.

02

(của một đường) được tạo thành từ nhiều đường cong.

(of a line) made up of many curves.

Ví dụ

Her wiggly signature showed her creative and playful personality.

Chữ ký lắc lư của cô ấy thể hiện cá tính sáng tạo và vui tươi của cô ấy.

The wiggly road to the party venue added excitement to the journey.

Con đường ngoằn ngoèo đến địa điểm tổ chức bữa tiệc đã tạo thêm hứng thú cho cuộc hành trình.

The wiggly dance moves at the wedding reception entertained everyone.

Những bước nhảy lắc lư trong tiệc cưới đã khiến mọi người thích thú.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wiggly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wiggly

Không có idiom phù hợp