Bản dịch của từ Wigwagged trong tiếng Việt
Wigwagged
Verb

Wigwagged (Verb)
wˈɪɡwˌæɡd
wˈɪɡwˌæɡd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Để di chuyển một cách lượn sóng hoặc nhấp nhô.
To move in a wavy or undulating manner.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
"Wigwagged" là dạng quá khứ của động từ "wigwag", một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động lắc lư qua lại hoặc chuyển động không ổn định. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Bắc Mỹ và có thể khác so với tiếng Anh Anh, trong đó "wigwag" có thể được sử dụng để chỉ những tín hiệu hình bóng. Tuy nhiên, sự phân biệt này không rõ rệt và "wigwag" thường được hiểu giống nhau trong cả hai ngữ cảnh ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wigwagged
Không có idiom phù hợp