Bản dịch của từ Wild animal trong tiếng Việt
Wild animal

Wild animal (Noun)
Một động vật không được thuần hóa hoặc thuần hóa.
An animal that is not domesticated or tamed.
The zoo has a variety of wild animals from different continents.
Sở thú có nhiều loài động vật hoang dã từ các châu lục khác nhau.
The documentary highlighted the importance of protecting wild animals' habitats.
Bộ phim tài liệu nhấn mạnh về sự quan trọng của việc bảo vệ môi trường sống của động vật hoang dã.
The ranger rescued a wounded wild animal in the forest.
Người bảo vệ cứu một con động vật hoang dã bị thương trong rừng.
Thú hoang dã (wild animal) là thuật ngữ chỉ những động vật sống tự do trong môi trường tự nhiên, không bị thuần hóa và không phụ thuộc vào con người. Thú hoang dã bao gồm nhiều loài như thú có vú, chim, bò sát và côn trùng, thường hoạt động theo bản năng sinh tồn. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ; tuy nhiên, một số phương ngữ có thể nhấn mạnh sự khác biệt về môi trường sống, ví dụ "game animals" ở Mỹ thường chỉ những loài động vật được săn bắt.
Từ "wild" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wilde", mang ý nghĩa là hoang dã, chưa được thuần hóa. Gốc Latin của nó là "silvaticus", có nghĩa là thuộc về rừng. Từ "animal" xuất phát từ tiếng Latin "animalis", nghĩa là sinh vật có sự sống. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự phân biệt giữa động vật hoang dã và động vật đã được thuần hóa, cho thấy sự mối liên hệ giữa thiên nhiên và sự sống trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "wild animal" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, với tần suất tương đối cao do sự liên quan đến môi trường và sinh thái. Trong phần Writing, thí sinh thường đề cập đến các vấn đề bảo tồn động vật hoang dã. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh nghiên cứu sinh học, bảo vệ môi trường, và giáo dục, thường liên quan đến thảo luận về sự đa dạng sinh học và các nỗ lực bảo tồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



