Bản dịch của từ Wild card trong tiếng Việt

Wild card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wild card (Noun)

01

Một người hoặc vật có những phẩm chất không thể đoán trước hoặc hay thay đổi.

A person or thing that has unpredictable or variable qualities.

Ví dụ

Using wild cards in IELTS writing can make your essay stand out.

Sử dụng thẻ wild card trong viết IELTS có thể làm bài luận của bạn nổi bật.

Avoid relying too much on wild cards as it may confuse the reader.

Tránh phụ thuộc quá nhiều vào thẻ wild card vì có thể làm người đọc bối rối.

Do you think using wild cards in IELTS speaking is effective?

Bạn có nghĩ việc sử dụng thẻ wild card trong IELTS nói là hiệu quả không?

02

Trong trò chơi, quân bài hoang dã là quân bài có thể đại diện cho bất kỳ quân bài nào khác, tùy theo quyết định của người chơi.

In gaming a wild card is a card that can represent any other card as determined by the player.

Ví dụ

Do you think using a wild card in a game is fair?

Bạn nghĩ việc sử dụng một lá bài wild card trong trò chơi là công bằng không?

She always chooses the wild card to win the game.

Cô ấy luôn chọn lá bài wild card để chiến thắng trò chơi.

Using a wild card can make the game more exciting.

Sử dụng một lá bài wild card có thể làm cho trò chơi thú vị hơn.

03

Thẻ đại diện trong một cuộc thi đề cập đến bài dự thi được ban tổ chức lựa chọn, thay vì thông qua quy trình vòng loại thông thường.

A wild card in a competition refers to an entry that is selected by the organizers rather than through the normal qualifying process.

Ví dụ

Did you know that Maria got a wild card to the tournament?

Bạn có biết rằng Maria nhận được một thẻ wild card cho giải đấu không?

Tom was disappointed when he didn't receive a wild card invitation.

Tom thất vọng khi anh ấy không nhận được lời mời thẻ wild card.

Who decides which players get a wild card in the competition?

Ai quyết định cầu thủ nào nhận được thẻ wild card trong cuộc thi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wild card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wild card

Không có idiom phù hợp