Bản dịch của từ Wild guess trong tiếng Việt

Wild guess

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wild guess (Idiom)

ˈwɪldˈɡɛs
ˈwɪldˈɡɛs
01

Một ước tính hoặc ý kiến dựa trên ít hoặc không có bằng chứng.

An estimate or opinion based on little or no evidence.

Ví dụ

She made a wild guess about the number of attendees.

Cô ấy đoán mò về số lượng người tham dự.

Without any clues, his wild guess was completely wrong.

Mà không có bất kỳ dấu hiệu nào, dự đoán mò của anh ấy hoàn toàn sai lầm.

The teacher encouraged students to take a wild guess during the test.

Giáo viên khuyến khích học sinh đoán mò trong bài kiểm tra.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wild guess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wild guess

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.