Bản dịch của từ Wild guess trong tiếng Việt
Wild guess

Wild guess (Idiom)
She made a wild guess about the number of attendees.
Cô ấy đoán mò về số lượng người tham dự.
Without any clues, his wild guess was completely wrong.
Mà không có bất kỳ dấu hiệu nào, dự đoán mò của anh ấy hoàn toàn sai lầm.
The teacher encouraged students to take a wild guess during the test.
Giáo viên khuyến khích học sinh đoán mò trong bài kiểm tra.
"Câu đoán bừa" (wild guess) là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động đưa ra một phỏng đoán mà không có căn cứ hoặc thông tin rõ ràng. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh không chắc chắn, khi một người đưa ra câu trả lời mà không dựa trên suy luận hay dữ liệu cụ thể. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này đều giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong trọng âm và ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "wild guess" xuất phát từ tiếng Anh, với "wild" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wild", có nghĩa là "hoang dã" hoặc "không kiểm soát", và "guess" có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "giska", tức là "đoán". Lịch sử của cụm từ này thể hiện sự không chắc chắn và phi lý trong quá trình phán đoán, vì nó gợi ý rằng người nói đưa ra một giả định mà không có cơ sở vững chắc. Sự kết hợp này thể hiện sự linh hoạt trong tư duy và sự ngẫu nhiên khi không có thông tin đầy đủ.
Cụm từ "wild guess" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này được sử dụng để chỉ những phỏng đoán không có căn cứ hoặc thông tin rõ ràng. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về những dự đoán hoặc đánh giá không chính xác, ví dụ như trong các bài luận về quyết định hay suy nghĩ. Cụm từ này mang tính ẩn dụ, thể hiện sự không chắc chắn và đôi khi có phần hài hước trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp