Bản dịch của từ Wilder trong tiếng Việt
Wilder

Wilder (Adjective)
Dạng so sánh của hoang dã: hoang dã hơn.
Comparative form of wild more wild.
The new park is wilder than the city gardens we visited.
Công viên mới hoang dã hơn những khu vườn thành phố chúng tôi đã thăm.
The community does not want a wilder environment near their homes.
Cộng đồng không muốn một môi trường hoang dã hơn gần nhà họ.
Is the nature reserve wilder than the urban park nearby?
Khu bảo tồn thiên nhiên có hoang dã hơn công viên đô thị gần đó không?
Dạng tính từ của Wilder (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wild Hoang dại | Wilder Hoang dại hơn | Wildest Hoang dại nhất |
Họ từ
"Wilder" là hình thức so sánh của tính từ "wild", mang nghĩa chỉ sự khắc nghiệt, bạo dạn hoặc hoang dã hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Mỹ và Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "wilder" có thể được dùng trong văn chương hoặc nói về thiên nhiên để chỉ sự không thể kiểm soát hơn.
Từ "wilder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wildian", có nghĩa là làm hoang dã, xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "wild", chỉ sự hoang dã. Lịch sử từ này phản ánh sự kết nối giữa thiên nhiên nguyên sơ và cảm xúc con người. Ngày nay, "wilder" thường được sử dụng để chỉ những ai có tính cách tự do, mạnh mẽ, hoặc những trải nghiệm hoang dã, tiếp tục nhấn mạnh những khía cạnh tích cực của sự tự do và tính hoang dã.
Từ "wilder" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong ngữ cảnh viết và nói so với các từ tương đồng như "wild". Trong Nghe, Đọc, Viết và Nói, "wilder" chủ yếu được sử dụng để miêu tả trạng thái hoặc động thái mạnh mẽ hơn của sự hoang dã hoặc bạo lực. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này thường được sử dụng trong văn chương, mô tả cảnh quan thiên nhiên hoặc để nhấn mạnh sự bất ổn trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



