Bản dịch của từ Wilderness trong tiếng Việt
Wilderness

Wilderness (Noun)
Một vùng đất hoang hóa, không có người ở và khắc nghiệt.
An uncultivated uninhabited and inhospitable region.
Explorers ventured into the wilderness in search of new territories.
Nhà thám hiểm đã mạo hiểm vào vùng hoang dã để tìm lãnh thổ mới.
The wilderness preservation project aims to protect natural habitats.
Dự án bảo tồn vùng hoang dã nhằm bảo vệ môi trường tự nhiên.
Living off the grid, she embraced the solitude of the wilderness.
Sống tách biệt với xã hội, cô ấy yêu thích sự cô đơn ở vùng hoang dã.
Dạng danh từ của Wilderness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wilderness | - |
Kết hợp từ của Wilderness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Protected wilderness Vùng hoang dã được bảo vệ | The protected wilderness area is a haven for rare species. Khu vực hoang dã được bảo vệ là nơi trú ẩn cho các loài hiếm |
Desert wilderness Sa mạc hoang vu | Exploring the desert wilderness with friends was exhilarating. Khám phá sa mạc hoang dã cùng bạn bè làm tôi hồi hộp. |
Designated wilderness Vùng hoang dã được chỉ định | The designated wilderness area is off-limits for hunting and logging. Khu vực hoang dã được chỉ định là nơi cấm săn bắn và khai thác gỗ. |
Arctic wilderness Hoang vực bŏ́c cập | Exploring the arctic wilderness with friends was an unforgettable experience. Khám phá vùng hoang dã bắc cực với bạn bè là một trải nghiệm khó quên. |
Uncharted wilderness Vùng hoang dã chưa được khám phá | Exploring uncharted wilderness can lead to exciting discoveries. Khám phá vùng hoang dã không được khám phá có thể dẫn đến những phát hiện thú vị. |
Họ từ
Từ "wilderness" trong tiếng Anh chỉ khu vực tự nhiên hoang dã, chưa bị con người tác động, thường có giá trị sinh thái cao. Trong tiếng Anh Mỹ, "wilderness" được sử dụng phổ biến để chỉ các khu bảo tồn thiên nhiên. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh không có sự can thiệp của con người. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về phát âm, nhưng cách sử dụng có thể biến đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "wilderness" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "wildoren", có nghĩa là "vùng đất hoang dã". Tham số "wild" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, chỉ những gì chưa được thuần hóa hoặc kiểm soát, trong khi đuôi "-ness" thể hiện trạng thái hoặc tính chất. Qua lịch sử, "wilderness" đã phát triển từ ý nghĩa chỉ những khu vực tự nhiên chưa bị khai thác sang khái niệm biểu thị cho sự hoang dã, tự do, và tính nguyên sơ, phản ánh mối liên hệ sâu sắc với thiên nhiên trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "wilderness" xuất hiện một cách tương đối phổ biến trong các đề tài liên quan đến môi trường, sinh thái và bảo tồn trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu mô tả về các vùng đất hoang dã. Trong phần Viết, thí sinh thường sử dụng "wilderness" để diễn đạt ý tưởng về bảo vệ thiên nhiên. Ngoài các bài kiểm tra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và các cuộc thảo luận về du lịch sinh thái và trải nghiệm ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp