Bản dịch của từ Wilderness trong tiếng Việt

Wilderness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wilderness (Noun)

wˈɪldɚnəs
wˈɪldəɹnɪs
01

Một vùng đất hoang hóa, không có người ở và khắc nghiệt.

An uncultivated uninhabited and inhospitable region.

Ví dụ

Explorers ventured into the wilderness in search of new territories.

Nhà thám hiểm đã mạo hiểm vào vùng hoang dã để tìm lãnh thổ mới.

The wilderness preservation project aims to protect natural habitats.

Dự án bảo tồn vùng hoang dã nhằm bảo vệ môi trường tự nhiên.

Living off the grid, she embraced the solitude of the wilderness.

Sống tách biệt với xã hội, cô ấy yêu thích sự cô đơn ở vùng hoang dã.

Dạng danh từ của Wilderness (Noun)

SingularPlural

Wilderness

-

Kết hợp từ của Wilderness (Noun)

CollocationVí dụ

Protected wilderness

Vùng hoang dã được bảo vệ

The protected wilderness area is a haven for rare species.

Khu vực hoang dã được bảo vệ là nơi trú ẩn cho các loài hiếm

Desert wilderness

Sa mạc hoang vu

Exploring the desert wilderness with friends was exhilarating.

Khám phá sa mạc hoang dã cùng bạn bè làm tôi hồi hộp.

Designated wilderness

Vùng hoang dã được chỉ định

The designated wilderness area is off-limits for hunting and logging.

Khu vực hoang dã được chỉ định là nơi cấm săn bắn và khai thác gỗ.

Arctic wilderness

Hoang vực bŏ́c cập

Exploring the arctic wilderness with friends was an unforgettable experience.

Khám phá vùng hoang dã bắc cực với bạn bè là một trải nghiệm khó quên.

Uncharted wilderness

Vùng hoang dã chưa được khám phá

Exploring uncharted wilderness can lead to exciting discoveries.

Khám phá vùng hoang dã không được khám phá có thể dẫn đến những phát hiện thú vị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wilderness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wilderness

Không có idiom phù hợp