Bản dịch của từ Wildflower trong tiếng Việt

Wildflower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wildflower(Noun)

wˈaɪldflaʊɐ
ˈwaɪɫdˌfɫaʊɝ
01

Một loại hoa mọc hoang, đặc biệt là loại hoa không được nuôi trồng.

A flower that grows in the wild especially one that is not cultivated

Ví dụ
02

Bất kỳ loại hoa nào thường được tìm thấy trong môi trường tự nhiên.

Any of various species of flowers typically found in natural environments

Ví dụ
03

Một loài cây sinh trưởng trong môi trường tự nhiên mà không có sự can thiệp của con người.

A plant that grows in a natural environment without human intervention

Ví dụ