Bản dịch của từ Wildflower trong tiếng Việt
Wildflower
Wildflower (Noun)
Wildflowers add beauty to the countryside.
Hoa dại tạo thêm vẻ đẹp cho miền quê.
The field was covered in colorful wildflowers.
Cánh đồng được phủ đầy hoa dại đa sắc.
She picked a bouquet of wildflowers for the event.
Cô ấy hái một bó hoa dại cho sự kiện.
Dạng danh từ của Wildflower (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wildflower | Wildflowers |
Wildflower (Adjective)
Không bị kiềm chế hoặc không bị ngăn cấm.
Unrestrained or uninhibited.
She had a wildflower personality, always free-spirited and adventurous.
Cô ấy có tính cách hoang dã, luôn tự do và mạo hiểm.
The wildflower party was full of lively, carefree individuals dancing joyfully.
Buổi tiệc hoang dã đầy những người vui vẻ, không quan tâm.
The wildflower movement emphasized personal expression and creativity in society.
Phong trào hoang dã nhấn mạnh sự tự biểu hiện và sáng tạo cá nhân trong xã hội.
The field was filled with beautiful wildflowers.
Cánh đồng tràn ngập hoa dại xinh đẹp.
She wore a dress with a wildflower pattern.
Cô ấy mặc chiếc váy có họa tiết hoa dại.
The park is known for its wildflower meadows.
Công viên nổi tiếng với đồng hoa dại của mình.
Họ từ
"Wildflower" (tiếng Việt: hoa dại) ám chỉ những loài hoa tự nhiên mọc tự do trong môi trường hoang dã mà không cần sự can thiệp của con người. Hoa dại thường có sự đa dạng về màu sắc, kích thước và hình dạng, và chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, cung cấp thức ăn và môi trường sống cho nhiều loài động vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, một số khu vực có thể sử dụng biệt ngữ khác nhau khi chỉ loại hoa này trong ngữ cảnh cụ thể.
Danh từ "wildflower" xuất phát từ hai thành phần: "wild" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wild", nghĩa là tự nhiên, hoang dã, và "flower", bắt nguồn từ tiếng Latinh "flos, floris", chỉ hoa. Kết hợp lại, "wildflower" đề cập đến những loài hoa mọc tự nhiên, không bị can thiệp bởi con người. Thuật ngữ này phản ánh sự kết hợp giữa vẻ đẹp tự nhiên và khả năng sinh tồn trong môi trường hoang dã, nhấn mạnh vai trò quan trọng của thực vật trong hệ sinh thái.
Từ “wildflower” xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, vì chủ yếu liên quan đến các chủ đề thiên nhiên và sinh học. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận liên quan đến môi trường, sự đa dạng sinh học, hoặc khi mô tả phong cảnh. Ngoài IELTS, “wildflower” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo tồn, đi bộ đường dài và thảo luận về thực vật tự nhiên trong văn học và nghiên cứu sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp