Bản dịch của từ Wile trong tiếng Việt
Wile

Wile (Noun)
Many people use wiles to manipulate social situations for personal gain.
Nhiều người sử dụng mưu mẹo để thao túng tình huống xã hội.
She did not rely on wiles to make friends in college.
Cô ấy không dựa vào mưu mẹo để kết bạn ở đại học.
Can you identify the wiles used in social media marketing?
Bạn có thể xác định mưu mẹo được sử dụng trong tiếp thị truyền thông xã hội không?
The politician used a wile to gain votes in the election.
Nhà chính trị đã sử dụng một mưu kế để giành phiếu bầu.
Many people do not trust his wile in social interactions.
Nhiều người không tin vào mưu kế của anh ta trong giao tiếp xã hội.
The politician used a wile to gain voter support in 2020.
Nhà chính trị đã sử dụng một mưu kế để giành sự ủng hộ cử tri vào năm 2020.
Many people do not trust his wile in social situations.
Nhiều người không tin tưởng vào mưu kế của anh ta trong các tình huống xã hội.
What wile did she use to influence the community meeting?
Cô ấy đã sử dụng mưu kế gì để ảnh hưởng đến cuộc họp cộng đồng?
The politician used a wile to win the election last November.
Nhà chính trị đã sử dụng một mưu mẹo để chiến thắng cuộc bầu cử tháng 11 năm ngoái.
Many believe the wile was unethical in the social debate.
Nhiều người tin rằng mưu mẹo đó là phi đạo đức trong cuộc tranh luận xã hội.
Wile (Verb)
She wiles her friends into attending the charity event next week.
Cô ấy dụ dỗ bạn bè tham gia sự kiện từ thiện tuần tới.
He does not wile people to join his social club anymore.
Anh ấy không còn dụ dỗ mọi người tham gia câu lạc bộ xã hội nữa.
Does she wile her coworkers for the team-building activity?
Cô ấy có dụ dỗ đồng nghiệp tham gia hoạt động xây dựng đội nhóm không?
She tried to wile him into joining her social group.
Cô ấy đã cố gắng lừa anh ấy tham gia nhóm xã hội của cô.
He did not wile his friends with false promises.
Anh ấy không lừa bạn bè bằng những lời hứa giả dối.
Wile (Noun Uncountable)
Her wile helped her win the debate against Tom last week.
Mưu mẹo của cô ấy đã giúp cô thắng cuộc tranh luận với Tom tuần trước.
He did not use wile to manipulate his friends during the event.
Anh ấy không sử dụng mưu mẹo để thao túng bạn bè trong sự kiện.
Did her wile influence the group's decision on the project?
Mưu mẹo của cô ấy có ảnh hưởng đến quyết định của nhóm về dự án không?
Her wile helped her win the debate competition last week.
Mẹo của cô ấy đã giúp cô ấy chiến thắng cuộc thi tranh luận tuần trước.
He does not use wile to manipulate his friends in social situations.
Anh ấy không sử dụng mẹo để thao túng bạn bè trong các tình huống xã hội.
Wile (Idiom)
We wiled away the time at the park last Saturday.
Chúng tôi đã trôi qua thời gian ở công viên vào thứ Bảy tuần trước.
They do not wile away the time during their busy schedules.
Họ không trôi qua thời gian trong lịch trình bận rộn của mình.
Do you wile away the time with friends on weekends?
Bạn có trôi qua thời gian với bạn bè vào cuối tuần không?
We wiled away the afternoon at the park, enjoying the sunshine.
Chúng tôi đã trôi qua buổi chiều tại công viên, tận hưởng ánh nắng.
They did not wile away their free time in front of screens.
Họ không trôi qua thời gian rảnh rỗi trước màn hình.
Họ từ
Từ "wile" trong tiếng Anh có nghĩa là một hành động tinh ranh hoặc mưu đồ để lừa dối hoặc đạt được điều gì đó không chính đáng. "Wile" được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh văn học hoặc viết thuật, và thường đi kèm với hình ảnh về sự khéo léo trong việc lừa phỉnh. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "wile" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wīl", mang ý nghĩa là "mánh khóe" hoặc "kế hoạch". Nó có thể xuất phát từ gốc Germanic, liên quan đến ý tưởng về sự khôn ngoan hoặc tính lanh lẹ. Theo thời gian, "wile" đã phát triển thành từ chỉ những thủ đoạn, mánh lới thường liên quan đến sự lừa dối hoặc lừa phỉnh. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ những yếu tố về sự xảo quyệt và chiến thuật trong giao tiếp hoặc hành động.
Từ "wile" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh đọc và viết, nơi các từ ngữ phức tạp thường được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "wile" thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc bài ngụ ngôn để chỉ sự mưu mẹo hay chiến thuật đánh lừa. Cụm từ này thường gắn liền với các nhân vật phản diện hoặc tình huống gian trá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp