Bản dịch của từ Willing to trong tiếng Việt
Willing to

Willing to (Adjective)
She is willing to help the community clean up the park.
Cô ấy sẵn lòng giúp cộng đồng dọn dẹp công viên.
Volunteers are willing to assist in organizing charity events.
Những tình nguyện viên sẵn lòng hỗ trợ tổ chức sự kiện từ thiện.
Many people are willing to donate food to the homeless shelter.
Nhiều người sẵn lòng quyên góp thức ăn cho trại cứu trợ người vô gia cư.
She is willing to volunteer at the local community center.
Cô ấy sẵn lòng tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Many people are willing to donate to charity during the holiday season.
Nhiều người sẵn lòng quyên góp cho từ thiện vào mùa lễ.
Willing to (Phrase)
She is willing to volunteer at the local community center.
Cô ấy sẵn lòng tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Many people are willing to donate to charity during the holidays.
Nhiều người sẵn lòng quyên góp cho từ thiện vào dịp lễ.
He is willing to help organize the fundraising event for the school.
Anh ấy sẵn lòng giúp tổ chức sự kiện gây quỹ cho trường học.
She is willing to volunteer at the community center.
Cô ấy muốn tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
John is willing to help organize the charity event.
John muốn giúp tổ chức sự kiện từ thiện.
"Cụm từ 'willing to' dùng để diễn đạt sự sẵn sàng hoặc thiện chí làm một việc gì đó. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, 'willing to' có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào sắc thái ý nghĩa trong câu, ảnh hưởng đến cách hiểu và sử dụng của người nghe. 'Willing to' thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết để thể hiện sự đồng thuận hoặc mong muốn tham gia".
Cụm từ "willing to" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm từ "willing", được hình thành từ gốc tiếng Old English "willan", có nghĩa là "mong muốn" hoặc "quyết định". Gốc từ này liên quan tới động từ Latinh "velle", cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "willing" đã phát triển để diễn tả trạng thái tâm lý sẵn sàng hoặc đồng ý làm điều gì đó. Do đó, cụm từ "willing to" hiện nay chỉ ra sự chấp nhận hoặc sẵn lòng tham gia vào một hành động nhất định.
Cụm từ "willing to" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể cần diễn đạt sự sẵn lòng hoặc đồng ý tham gia vào một hoạt động nào đó. Từ ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như khi bày tỏ sự ủng hộ hoặc động viên hành động. Trong văn viết học thuật, "willing to" có thể được sử dụng để điều kiện hóa các nghiên cứu hoặc đề xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



