Bản dịch của từ Willy nilly trong tiếng Việt

Willy nilly

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Willy nilly (Adverb)

wˈɪljənəli
wˈɪljənəli
01

Ngẫu nhiên.

Randomly.

Ví dụ

People were assigned to groups willy nilly for the activity.

Mọi người đã được phân vào các nhóm một cách ngẫu nhiên cho hoạt động.

She picked her classes willy nilly without much thought.

Cô ấy chọn các lớp học của mình một cách ngẫu nhiên mà không suy nghĩ nhiều.

The seating arrangement at the event was done willy nilly.

Sắp xếp chỗ ngồi tại sự kiện đã được thực hiện một cách ngẫu nhiên.

02

Ngẫu nhiên.

Haphazardly.

Ví dụ

She invited guests willy nilly, without any specific plan.

Cô ấy mời khách mời một cách tùy tiện, không có kế hoạch cụ thể.

The donations were distributed willy nilly among the needy families.

Những khoản quyên góp được phân phối ngẫu nhiên cho các gia đình cần thiết.

People were seated willy nilly at the crowded social event.

Mọi người đã ngồi một cách ngẫu nhiên tại sự kiện xã hội đông đúc.

03

Một cách vô tổ chức hoặc không có kế hoạch.

In a disorganized or unplanned manner.

Ví dụ

People were moving willy nilly during the evacuation process.

Mọi người di chuyển lung tung trong quá trình sơ tán.

The protesters scattered willy nilly after the police arrived.

Các người biểu tình phân tán lung tung sau khi cảnh sát đến.

The volunteers distributed supplies willy nilly to those in need.

Các tình nguyện viên phân phát cung cấp lung tung cho những người cần.

Willy nilly (Adjective)

wˈɪljənəli
wˈɪljənəli
01

Một cách vô tổ chức hoặc không có kế hoạch.

In a disorganized or unplanned manner.

Ví dụ

The willy nilly arrangement of chairs at the event caused confusion.

Sự sắp xếp lung tung của ghế tại sự kiện gây ra sự lộn xộn.

Her willy nilly approach to organizing the fundraiser led to chaos.

Cách tiếp cận lung tung của cô ấy trong việc tổ chức buổi gây quỹ dẫn đến hỗn loạn.

The willy nilly distribution of flyers resulted in misplaced information.

Việc phân phối tờ rơi lung tung dẫn đến thông tin bị đặt sai.

02

Ngẫu nhiên.

Haphazard.

Ví dụ

The willy nilly decision caused chaos in the community.

Quyết định bừa bãi gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.

The willy nilly distribution of resources led to inequality.

Việc phân phối tài nguyên bừa bãi dẫn đến bất bình đẳng.

The willy nilly approach to urban planning resulted in disarray.

Cách tiếp cận quy hoạch đô thị bừa bãi dẫn đến hỗn loạn.

03

Ngẫu nhiên.

Random.

Ví dụ

The willy nilly selection process led to mixed outcomes.

Quá trình chọn lựa ngẫu nhiên dẫn đến kết quả đa dạng.

She made willy nilly decisions without considering the consequences.

Cô ấy đưa ra quyết định ngẫu nhiên mà không xem xét hậu quả.

The party guests were seated in a willy nilly manner.

Các khách mời trong buổi tiệc ngồi một cách ngẫu nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/willy nilly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Willy nilly

Không có idiom phù hợp