Bản dịch của từ Willy nilly trong tiếng Việt
Willy nilly

Willy nilly (Adverb)
Ngẫu nhiên.
People were assigned to groups willy nilly for the activity.
Mọi người đã được phân vào các nhóm một cách ngẫu nhiên cho hoạt động.
She picked her classes willy nilly without much thought.
Cô ấy chọn các lớp học của mình một cách ngẫu nhiên mà không suy nghĩ nhiều.
The seating arrangement at the event was done willy nilly.
Sắp xếp chỗ ngồi tại sự kiện đã được thực hiện một cách ngẫu nhiên.
Ngẫu nhiên.
She invited guests willy nilly, without any specific plan.
Cô ấy mời khách mời một cách tùy tiện, không có kế hoạch cụ thể.
The donations were distributed willy nilly among the needy families.
Những khoản quyên góp được phân phối ngẫu nhiên cho các gia đình cần thiết.
People were seated willy nilly at the crowded social event.
Mọi người đã ngồi một cách ngẫu nhiên tại sự kiện xã hội đông đúc.
Một cách vô tổ chức hoặc không có kế hoạch.
In a disorganized or unplanned manner.
People were moving willy nilly during the evacuation process.
Mọi người di chuyển lung tung trong quá trình sơ tán.
The protesters scattered willy nilly after the police arrived.
Các người biểu tình phân tán lung tung sau khi cảnh sát đến.
The volunteers distributed supplies willy nilly to those in need.
Các tình nguyện viên phân phát cung cấp lung tung cho những người cần.
Willy nilly (Adjective)
Một cách vô tổ chức hoặc không có kế hoạch.
In a disorganized or unplanned manner.
The willy nilly arrangement of chairs at the event caused confusion.
Sự sắp xếp lung tung của ghế tại sự kiện gây ra sự lộn xộn.
Her willy nilly approach to organizing the fundraiser led to chaos.
Cách tiếp cận lung tung của cô ấy trong việc tổ chức buổi gây quỹ dẫn đến hỗn loạn.
The willy nilly distribution of flyers resulted in misplaced information.
Việc phân phối tờ rơi lung tung dẫn đến thông tin bị đặt sai.
Ngẫu nhiên.
The willy nilly decision caused chaos in the community.
Quyết định bừa bãi gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.
The willy nilly distribution of resources led to inequality.
Việc phân phối tài nguyên bừa bãi dẫn đến bất bình đẳng.
The willy nilly approach to urban planning resulted in disarray.
Cách tiếp cận quy hoạch đô thị bừa bãi dẫn đến hỗn loạn.
Ngẫu nhiên.
The willy nilly selection process led to mixed outcomes.
Quá trình chọn lựa ngẫu nhiên dẫn đến kết quả đa dạng.
She made willy nilly decisions without considering the consequences.
Cô ấy đưa ra quyết định ngẫu nhiên mà không xem xét hậu quả.
The party guests were seated in a willy nilly manner.
Các khách mời trong buổi tiệc ngồi một cách ngẫu nhiên.
Cụm từ "willy-nilly" được sử dụng để chỉ hành động xảy ra một cách ngẫu nhiên hoặc không có kế hoạch, thường mang hàm ý rằng người ta tham gia hoặc chấp nhận một điều gì đó mà không có sự lựa chọn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này cũng được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, phiên âm có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. Cả hai dạng đều mang ý nghĩa không chắc chắn hoặc không mong muốn trong quyết định.
Cụm từ "willy nilly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ những từ "willy", có nghĩa là "theo ý muốn", và "nilly", mang nghĩa "không đồng ý". Hai từ này kết hợp với nhau diễn tả sự không chắc chắn hoặc thiếu sự kiểm soát. Qua thời gian, cụm từ này đã chuyển thành một biểu hiện dân gian, ám chỉ việc làm một cách ngẫu nhiên hoặc không có kế hoạch. Ngày nay, "willy nilly" thường được sử dụng để chỉ hành động xảy ra mà không có sự lựa chọn rõ ràng.
Cụm từ "willy nilly" thường xảy ra trong bối cảnh giao tiếp không chính thức và thể hiện sự thiếu chủ động hoặc sự sắp xếp ngẫu nhiên. Trong các thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, vì nó không phù hợp với ngữ cảnh trang trọng của bài thi. Tuy nhiên, trong văn học hoặc hội thoại hàng ngày, nó thường được dùng để mô tả hành động xảy ra một cách tuỳ tiện hoặc không có sự chuẩn bị chu đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp