Bản dịch của từ Win back trong tiếng Việt
Win back

Win back (Phrase)
She managed to win back his trust after the betrayal.
Cô ấy đã thành công trong việc lấy lại sự tin tưởng của anh ta sau sự phản bội.
It's difficult to win back a friendship once it's broken.
Rất khó để lấy lại một mối quan hệ bạn bè khi nó đã bị hỏng.
Can you win back the support of your classmates in the project?
Bạn có thể lấy lại sự ủng hộ của các bạn cùng lớp trong dự án không?
"Win back" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khôi phục hoặc giành lại cái gì đó mà đã mất, thường dùng trong ngữ cảnh quan hệ cá nhân, kinh doanh hoặc thương hiệu. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có một số khác biệt trong ngữ điệu và sử dụng idiomatic. Trong tiếng Anh Mỹ, "win back" thường được dùng nhiều hơn trong lĩnh vực marketing, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh tình cảm. Tóm lại, "win back" thể hiện nỗ lực để phục hồi mối liên kết với điều gì đó đã mất.
Cụm từ "win back" có nguồn gốc từ động từ "win", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "winnan", có nghĩa là chịu đựng hoặc giành chiến thắng, và "back" từ tiếng Anh cổ "bac", chỉ việc trở về hoặc phục hồi. Kết hợp lại, "win back" biểu thị hành động tái chiếm được điều gì đó đã mất, như tình cảm hoặc sự tin tưởng. Sự phát triển nghĩa này phản ánh quan niệm về việc phục hồi giá trị hoặc mối quan hệ trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm động từ "win back" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường xuất hiện trong những ngữ cảnh liên quan đến các mối quan hệ, sự hồi phục uy tín hoặc khách hàng. Trong các tình huống thông thường, "win back" thường được sử dụng trong marketing để chỉ việc khôi phục lòng tin hoặc sự quan tâm của khách hàng đã rời bỏ sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp