Bản dịch của từ Win hands down trong tiếng Việt
Win hands down

Win hands down (Verb)
Win hands down (Idiom)
Để giành chiến thắng rất dễ dàng.
To win very easily.
She won the debate hands down.
Cô ấy chiến thắng cuộc tranh luận một cách dễ dàng.
They didn't win hands down in the competition.
Họ không chiến thắng một cách dễ dàng trong cuộc thi.
Did he win the election hands down?
Anh ấy có chiến thắng cuộc bầu cử một cách dễ dàng không?
Cụm từ "win hands down" được sử dụng để chỉ việc chiến thắng một cách dễ dàng, không gặp phải khó khăn nào. Xuất phát từ ngữ cảnh thể thao, nó thường diễn tả một kết quả vượt trội trong cuộc thi. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh tiếng Anh Mỹ, cụm từ thường được áp dụng rộng rãi hơn, không chỉ trong thể thao mà còn trong các lĩnh vực khác như kinh doanh hay chính trị.
Cụm từ "win hands down" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hoạt động đua ngựa vào thế kỷ 19, nơi một người chiến thắng không cần phải dùng tay nắm chặt dây cương khi dẫn đầu. Xuất phát từ cách nói này, cụm từ biểu thị sự chiến thắng dễ dàng, không gặp trở ngại. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ thể hiện tính chắc chắn và vượt trội trong việc đạt được thành công, vẫn giữ được sự đơn giản và tự nhiên của nguồn gốc ban đầu.
Cụm từ "win hands down" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức và trong văn nói để diễn đạt sự chiến thắng rõ ràng, không có tranh cãi. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thể thao, cuộc thi hoặc đánh giá về sự ưu việt của một lựa chọn nào đó so với những lựa chọn khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp