Bản dịch của từ Winder trong tiếng Việt

Winder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Winder (Noun)

wˈaɪndɚ
wˈaɪndəɹ
01

Một thiết bị hoặc cơ chế dùng để lên dây cót thứ gì đó, đặc biệt là thứ gì đó như đồng hồ đeo tay hoặc đồng hồ đeo tay hoặc phim trong máy ảnh.

A device or mechanism used to wind something especially something such as a watch or clock or the film in a camera.

Ví dụ

Do you have a winder for your watch?

Bạn có một máy quấn cho chiếc đồng hồ của bạn không?

She forgot to wind the clock with the winder.

Cô ấy quên quấn đồng hồ bằng máy quấn.

Not having a winder can be inconvenient for photographers.

Không có máy quấn có thể gây bất tiện cho những người chụp ảnh.

Dạng danh từ của Winder (Noun)

SingularPlural

Winder

Winders

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/winder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Winder

Không có idiom phù hợp