Bản dịch của từ Winder trong tiếng Việt
Winder

Winder (Noun)
Do you have a winder for your watch?
Bạn có một máy quấn cho chiếc đồng hồ của bạn không?
She forgot to wind the clock with the winder.
Cô ấy quên quấn đồng hồ bằng máy quấn.
Not having a winder can be inconvenient for photographers.
Không có máy quấn có thể gây bất tiện cho những người chụp ảnh.
Dạng danh từ của Winder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Winder | Winders |
Họ từ
Từ "winder" trong tiếng Anh thường chỉ một thiết bị hoặc cơ cấu dùng để cuộn hoặc quấn dây, dây điện hoặc các vật liệu khác. Trong ngữ cảnh nhất định, nó cũng có thể đề cập đến một loại dụng cụ để tạo ra năng lượng cơ học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, ở Anh, "winder" có thể được dùng nhiều hơn trong các lĩnh vực kỹ thuật, trong khi ở Mỹ, nó có thể thường được thấy trong các lĩnh vực liên quan đến âm thanh hoặc điện tử.
Từ "winder" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vīndō", có nghĩa là "quay" hoặc "xoay". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Anh cổ thành "windan", ám chỉ hành động quay dây hoặc cuộn gói. Lịch sử sử dụng của từ này liên quan đến các thiết bị cơ khí, nơi nó chỉ các cơ chế dùng để cuộn dây, nâng lên hoặc kéo xuống. Ngày nay, "winder" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh máy móc và thiết bị công nghiệp, liên kết với bản chất quay và cuộn của nó.
Từ "winder" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc liên quan đến máy móc, như trong lĩnh vực chế tạo hoặc sản xuất. Trong phần Viết và Nói, "winder" ít được sử dụng do không phải là thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hoặc hướng dẫn kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp