Bản dịch của từ Window sill trong tiếng Việt

Window sill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Window sill (Noun)

01

Cách viết khác của windowsill.

Alternative spelling of windowsill.

Ví dụ

She placed flowers on the window sill for decoration.

Cô ấy đặt hoa trên bậu cửa sổ để trang trí.

They did not clean the window sill during the renovation.

Họ không làm sạch bậu cửa sổ trong quá trình cải tạo.

Is the window sill in your apartment wide enough?

Bậu cửa sổ trong căn hộ của bạn có đủ rộng không?

Dạng danh từ của Window sill (Noun)

SingularPlural

Window sill

Window sills

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Window sill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Window sill

Không có idiom phù hợp