Bản dịch của từ Window sill trong tiếng Việt
Window sill

Window sill (Noun)
Cách viết khác của windowsill.
She placed flowers on the window sill for decoration.
Cô ấy đặt hoa trên bậu cửa sổ để trang trí.
They did not clean the window sill during the renovation.
Họ không làm sạch bậu cửa sổ trong quá trình cải tạo.
Is the window sill in your apartment wide enough?
Bậu cửa sổ trong căn hộ của bạn có đủ rộng không?
Dạng danh từ của Window sill (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Window sill | Window sills |
Cửa sổ là phần viền nằm ở phía dưới của ô cửa sổ, thường được làm từ gỗ, kim loại hoặc đá. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được ghi nhận là "window sill" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số vùng, từ "sill" có thể được dùng để chỉ cửa sổ tích hợp với cấu trúc tường xung quanh, điều này có thể gây nhầm lẫn trong việc hiểu biết ngữ nghĩa cụ thể.
Cụm từ "window sill" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "window" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu là "vindauga" (cửa sổ), và "sill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "syl" (bậu cửa). Bậu cửa là phần ngang ở dưới cửa sổ, hỗ trợ cấu trúc cửa sổ và tạo không gian cho việc đặt đồ vật. Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ bậu cửa sổ như một phần quan trọng của kiến trúc, giữ vai trò trong việc trang trí cũng như chức năng.
Cụm từ "window sill" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến kiến trúc, trang trí nội thất và bảo trì nhà cửa. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít được sử dụng, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, "window sill" có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả hoặc thảo luận về kiến trúc hoặc thiết kế không gian sống.