Bản dịch của từ Windscreen wiper trong tiếng Việt

Windscreen wiper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Windscreen wiper (Noun)

wˈɪndskˌiɹn wˈaɪpɚ
wˈɪndskˌiɹn wˈaɪpɚ
01

Một thiết bị gắn trên xe có chức năng gạt mưa hoặc mảnh vụn khỏi kính chắn gió.

A device attached to a vehicle that clears rain or debris from the windshield.

Ví dụ

The windscreen wiper on my car broke during the storm yesterday.

Cần gạt nước trên xe của tôi hỏng trong cơn bão hôm qua.

The windscreen wiper does not work well in heavy rain.

Cần gạt nước không hoạt động tốt trong mưa lớn.

Does your car's windscreen wiper clear the rain effectively?

Cần gạt nước trên xe của bạn có làm sạch mưa hiệu quả không?

The windscreen wiper on his car broke during the storm.

Cánh gạt kính chắn gió trên xe của anh ấy hỏng trong cơn bão.

She always forgets to turn on the windscreen wiper when it rains.

Cô ấy luôn quên bật cánh gạt kính chắn gió khi trời mưa.

02

Một cánh tay cơ học có thể lắc tới lui để loại bỏ hơi ẩm khỏi bề mặt.

A mechanical arm that swings back and forth to remove moisture from a surface.

Ví dụ

The windscreen wiper cleared the rain during our road trip to Boston.

Cần gạt nước đã xóa mưa trong chuyến đi đến Boston của chúng tôi.

The windscreen wiper did not work during the storm last night.

Cần gạt nước không hoạt động trong cơn bão tối qua.

Did the windscreen wiper break during the heavy rain yesterday?

Cần gạt nước có bị hỏng trong cơn mưa lớn hôm qua không?

The windscreen wiper on Mary's car broke during the storm.

Cần gạt nước trên xe của Mary bị hỏng trong cơn bão.

John forgot to replace the windscreen wiper, so his vision was impaired.

John quên thay cần gạt nước, nên tầm nhìn của anh bị suy giảm.

03

Còn được gọi là cần gạt nước kính chắn gió, nó rất cần thiết để có tầm nhìn rõ ràng trong điều kiện thời tiết bất lợi.

Also known as a windshield wiper it is essential for clear visibility during adverse weather conditions.

Ví dụ

The windscreen wiper helped Sarah see during the heavy rain yesterday.

Cần gạt nước giúp Sarah nhìn thấy trong cơn mưa lớn hôm qua.

The windscreen wiper did not work during the snowstorm last winter.

Cần gạt nước không hoạt động trong cơn bão tuyết mùa đông vừa qua.

Is the windscreen wiper functioning properly on your new car, John?

Cần gạt nước có hoạt động tốt trên xe mới của bạn không, John?

Do you think windscreen wipers are necessary for safe driving?

Bạn có nghĩ rằng cần thiết phải có cần cần thiết cho việc lái xe an toàn không?

Windscreen wipers should be checked regularly for optimal performance.

Cần kiểm tra định kỳ cần thiết cho hiệu suất tối ưu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/windscreen wiper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Windscreen wiper

Không có idiom phù hợp