Bản dịch của từ Windscreen wiper trong tiếng Việt
Windscreen wiper

Windscreen wiper (Noun)
Một thiết bị gắn trên xe có chức năng gạt mưa hoặc mảnh vụn khỏi kính chắn gió.
A device attached to a vehicle that clears rain or debris from the windshield.
The windscreen wiper on my car broke during the storm yesterday.
Cần gạt nước trên xe của tôi hỏng trong cơn bão hôm qua.
The windscreen wiper does not work well in heavy rain.
Cần gạt nước không hoạt động tốt trong mưa lớn.
Does your car's windscreen wiper clear the rain effectively?
Cần gạt nước trên xe của bạn có làm sạch mưa hiệu quả không?
The windscreen wiper on his car broke during the storm.
Cánh gạt kính chắn gió trên xe của anh ấy hỏng trong cơn bão.
She always forgets to turn on the windscreen wiper when it rains.
Cô ấy luôn quên bật cánh gạt kính chắn gió khi trời mưa.
The windscreen wiper cleared the rain during our road trip to Boston.
Cần gạt nước đã xóa mưa trong chuyến đi đến Boston của chúng tôi.
The windscreen wiper did not work during the storm last night.
Cần gạt nước không hoạt động trong cơn bão tối qua.
Did the windscreen wiper break during the heavy rain yesterday?
Cần gạt nước có bị hỏng trong cơn mưa lớn hôm qua không?
The windscreen wiper on Mary's car broke during the storm.
Cần gạt nước trên xe của Mary bị hỏng trong cơn bão.
John forgot to replace the windscreen wiper, so his vision was impaired.
John quên thay cần gạt nước, nên tầm nhìn của anh bị suy giảm.
Còn được gọi là cần gạt nước kính chắn gió, nó rất cần thiết để có tầm nhìn rõ ràng trong điều kiện thời tiết bất lợi.
Also known as a windshield wiper it is essential for clear visibility during adverse weather conditions.
The windscreen wiper helped Sarah see during the heavy rain yesterday.
Cần gạt nước giúp Sarah nhìn thấy trong cơn mưa lớn hôm qua.
The windscreen wiper did not work during the snowstorm last winter.
Cần gạt nước không hoạt động trong cơn bão tuyết mùa đông vừa qua.
Is the windscreen wiper functioning properly on your new car, John?
Cần gạt nước có hoạt động tốt trên xe mới của bạn không, John?
Do you think windscreen wipers are necessary for safe driving?
Bạn có nghĩ rằng cần thiết phải có cần cần thiết cho việc lái xe an toàn không?
Windscreen wipers should be checked regularly for optimal performance.
Cần kiểm tra định kỳ cần thiết cho hiệu suất tối ưu.
"Windscreen wiper" là thuật ngữ mô tả thiết bị được sử dụng để làm sạch mặt kính chắn gió của xe hơi, giúp cải thiện tầm nhìn trong điều kiện thời tiết kém. Ở British English, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở American English, thuật ngữ tương đương là "windshield wiper". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở từ "windscreen" (tiếng Anh Anh) và "windshield" (tiếng Anh Mỹ), phản ánh sự khác nhau trong từ vựng giữa hai chuẩn Anh ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp