Bản dịch của từ Windsor trong tiếng Việt
Windsor
Noun [U/C]
Windsor (Noun)
wˈɪnzɚ
wˈɪnzəɹ
Ví dụ
He tied his shoelaces with a Windsor for the party.
Anh ta buộc dây giày của mình bằng cách Windsor cho bữa tiệc.
Sarah preferred using a Windsor knot in her elegant shoes.
Sarah thích sử dụng một nút Windsor trong giày thanh lịch của cô.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Windsor
Không có idiom phù hợp