Bản dịch của từ Windsor trong tiếng Việt
Windsor

Windsor (Noun)
He tied his shoelaces with a Windsor for the party.
Anh ta buộc dây giày của mình bằng cách Windsor cho bữa tiệc.
Sarah preferred using a Windsor knot in her elegant shoes.
Sarah thích sử dụng một nút Windsor trong giày thanh lịch của cô.
The Windsor added a touch of sophistication to his outfit.
Nút Windsor thêm một chút sành điệu vào trang phục của anh ấy.
"Windsor" là một từ chỉ tên riêng, thường liên quan đến thành phố Windsor ở Anh, nổi tiếng với lâu đài Windsor - một trong những nơi cư trú chính của Nữ hoàng. Từ này cũng được sử dụng để chỉ gia đình Windsor, triều đại hoàng gia hiện tại của Vương quốc Anh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng từ "Windsor", nhưng ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "Windsor" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tên thành phố Windsor ở Anh, nơi có lâu đài Windsor, lâu đài hoàng gia lâu đời nhất vẫn còn được sử dụng. Từ này mang ý nghĩa liên quan đến sự vương giả và quý tộc, phản ánh lịch sử của địa điểm này như một biểu tượng của quyền lực và di sản văn hóa. Sự kết nối với hoàng gia đã dẫn đến việc sử dụng từ "Windsor" hiện nay trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến sự sang trọng và quyền lực.
Từ "Windsor" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh địa lý và lịch sử, đặc biệt liên quan đến thành phố Windsor ở Anh, nổi tiếng với lâu đài Windsor – nơi cư trú của hoàng gia. Trong bốn phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về văn hóa và du lịch. Từ này ít gặp trong các bài luận hay phỏng vấn, do tính cụ thể của nó.