Bản dịch của từ Windswept trong tiếng Việt
Windswept

Windswept (Adjective)
The windswept beach was deserted on a stormy day.
Bãi biển bị gió thổi hoang vắng vào một ngày bão.
The windswept cliffs overlooked the turbulent sea below.
Những vách đá bị gió thổi nhìn ra biển hỗn loạn ở dưới.
The windswept mountain range was a challenging terrain for hikers.
Dãy núi bị gió thổi là một địa hình khó khăn cho người leo núi.
Từ "windswept" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả một cảnh vật hay vị trí bị gió thổi mạnh làm cho kết cấu hay hình dạng bị ảnh hưởng, thường gợi lên sự hoang vắng hoặc cô đơn. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "windswept" với cùng một cách phát âm và nghĩa. Cụm từ này thường được dùng trong văn học để diễn tả khung cảnh thiên nhiên, mang lại cảm giác mạnh mẽ và đầy ấn tượng.
Từ "windswept" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "wind" (gió) và "swept" (quét), mà "swept" lại có liên quan đến động từ "sweep" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "swīpan", nghĩa là quét hoặc xóa bỏ. Từ này được sử dụng để mô tả những khu vực hoặc cảnh vật bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi gió, thường tạo cảm giác hoang sơ và lộng gió. Ý nghĩa hiện tại của "windswept" gắn liền với hình ảnh thiên nhiên chịu tác động từ thời tiết khắc nghiệt.
Từ "windswept" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những vùng đất hoặc cảnh quan bị ảnh hưởng bởi gió mạnh, thường gắn liền với mô tả địa lý hoặc thiên nhiên trong bài viết và bài nói. Ngoài ra, "windswept" còn xuất hiện trong các tác phẩm văn học, thể hiện sự cô đơn hoặc sự hoang vu trong những tình huống liên quan đến cảm xúc và tâm trạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp