Bản dịch của từ Windswept trong tiếng Việt

Windswept

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Windswept (Adjective)

wˈɪnswɛpt
wˈɪndswɛpt
01

(của một nơi) tiếp xúc với gió mạnh.

Of a place exposed to strong winds.

Ví dụ

The windswept beach was deserted on a stormy day.

Bãi biển bị gió thổi hoang vắng vào một ngày bão.

The windswept cliffs overlooked the turbulent sea below.

Những vách đá bị gió thổi nhìn ra biển hỗn loạn ở dưới.

The windswept mountain range was a challenging terrain for hikers.

Dãy núi bị gió thổi là một địa hình khó khăn cho người leo núi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/windswept/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Windswept

Không có idiom phù hợp