Bản dịch của từ Wine stock trong tiếng Việt

Wine stock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wine stock (Noun)

wˈaɪn stˈɑk
wˈaɪn stˈɑk
01

Gốc nho là một loại cây nho được dùng làm gốc để ghép các giống nho khác.

A wine stock is a type of grapevine used as a base for grafting other grape varieties

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thuật ngữ này cũng có thể dùng để chỉ tổng năng suất sản xuất của một vườn nho.

The term can also refer to the overall production capacity of a vineyard

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Gốc nho dùng để chỉ trữ lượng rượu vang do một nhà máy rượu hoặc nhà phân phối nắm giữ.

Wine stock refers to the reserves of wine held by a winery or distributor

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wine stock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wine stock

Không có idiom phù hợp