Bản dịch của từ Wine stock trong tiếng Việt
Wine stock
Noun [U/C]

Wine stock (Noun)
wˈaɪn stˈɑk
wˈaɪn stˈɑk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Gốc nho dùng để chỉ trữ lượng rượu vang do một nhà máy rượu hoặc nhà phân phối nắm giữ.
Wine stock refers to the reserves of wine held by a winery or distributor
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wine stock
Không có idiom phù hợp