Bản dịch của từ Winkle out trong tiếng Việt

Winkle out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Winkle out (Verb)

wˈɪŋkl aʊt
wˈɪŋkl aʊt
01

Để lấy ra hoặc phát hiện thông qua nỗ lực hoặc điều tra.

To extract or to discover through effort or investigation.

Ví dụ

Researchers winkle out new social trends every year through surveys.

Các nhà nghiên cứu tìm ra những xu hướng xã hội mới mỗi năm qua khảo sát.

They do not winkle out the truth from social media easily.

Họ không dễ dàng tìm ra sự thật từ mạng xã hội.

How do sociologists winkle out hidden patterns in community behavior?

Các nhà xã hội học tìm ra các mẫu ẩn trong hành vi cộng đồng như thế nào?

02

Bắt buộc ai đó tiết lộ thông tin.

To force someone to reveal information.

Ví dụ

She managed to winkle out the truth from him during the interview.

Cô ấy đã tìm ra sự thật từ anh ấy trong cuộc phỏng vấn.

He did not winkle out any secrets from his friends at the party.

Anh ấy đã không tìm ra bí mật nào từ bạn bè tại bữa tiệc.

Can you winkle out more details about the community event?

Bạn có thể tìm ra thêm thông tin về sự kiện cộng đồng không?

03

Lấy ra hoặc trích xuất một cái gì đó từ một nơi chật hoặc bị ẩn.

To remove or extract something from a tight or hidden place.

Ví dụ

They managed to winkle out the truth about the community project.

Họ đã tìm ra sự thật về dự án cộng đồng.

The team could not winkle out the hidden issues in their discussions.

Nhóm không thể tìm ra các vấn đề ẩn giấu trong cuộc thảo luận.

Can we winkle out the reasons for social inequality today?

Chúng ta có thể tìm ra lý do cho sự bất bình đẳng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/winkle out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Winkle out

Không có idiom phù hợp