Bản dịch của từ Winnings trong tiếng Việt
Winnings

Winnings (Noun)
Số nhiều của chiến thắng.
Plural of winning.
Many people celebrate their winnings at social gatherings every year.
Nhiều người ăn mừng chiến thắng của họ tại các buổi tụ họp xã hội hàng năm.
Not everyone shares their winnings with friends or family.
Không phải ai cũng chia sẻ chiến thắng của họ với bạn bè hoặc gia đình.
Have you ever experienced the joy of sharing your winnings?
Bạn đã bao giờ trải nghiệm niềm vui khi chia sẻ chiến thắng của mình chưa?
Dạng danh từ của Winnings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Winning | Winnings |
Họ từ
"Winnings" là một danh từ chỉ những khoản tiền hoặc phần thưởng mà người chơi giành được từ các hoạt động trò chơi, xổ số, hoặc thể thao. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến cá cược hoặc các trò chơi cơ hội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "winnings" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh nghi thức, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu.
Từ "winnings" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "win" có nghĩa là "chiến thắng" hoặc "đạt được". Động từ này lại bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "winnan", có nghĩa tương tự. Trong bối cảnh hiện đại, "winnings" thể hiện những khoản tiền hoặc tài sản mà người ta đạt được thông qua trò chơi, cá cược hoặc thành công tài chính. Sự chuyển biến nghĩa từ chiến thắng sang phần thưởng tài chính phản ánh đặc tính của thắng lợi trong các trò chơi có tính chất cạnh tranh.
Từ "winnings" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thắng cược hoặc giải thưởng tài chính. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp trong Listening và Reading, nhưng có khả năng cao hơn trong Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tài chính, cờ bạc hoặc các thành tựu cá nhân. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các bài viết về thể thao và giải trí mà có yếu tố cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



