Bản dịch của từ Winnings trong tiếng Việt
Winnings
Noun [U/C]
Winnings (Noun)
wˈɪnɪŋz
wˈɪnɪŋz
01
Số nhiều của chiến thắng.
Plural of winning.
Ví dụ
Many people celebrate their winnings at social gatherings every year.
Nhiều người ăn mừng chiến thắng của họ tại các buổi tụ họp xã hội hàng năm.
Not everyone shares their winnings with friends or family.
Không phải ai cũng chia sẻ chiến thắng của họ với bạn bè hoặc gia đình.
Have you ever experienced the joy of sharing your winnings?
Bạn đã bao giờ trải nghiệm niềm vui khi chia sẻ chiến thắng của mình chưa?
Dạng danh từ của Winnings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Winning | Winnings |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] If the answer is correct, a great sum of money will be added to their total [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] If the answer is correct, a great sum of money will be added to their total [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] Being well-trained, they now have a better chance of more championships and awards than their predecessors [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] I loved the feeling of running, jumping, and shooting, and the excitement of scoring points and games [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Idiom with Winnings
Không có idiom phù hợp