Bản dịch của từ Wipe off trong tiếng Việt
Wipe off

Wipe off (Phrase)
She decided to wipe off the graffiti from the community center.
Cô ấy quyết định xóa bỏ hình vẽ trên trung tâm cộng đồng.
They did not wipe off the dust from the public benches.
Họ đã không lau sạch bụi trên những băng ghế công cộng.
Did you wipe off the stains on the park tables?
Bạn đã lau sạch vết bẩn trên bàn trong công viên chưa?
We must wipe off discrimination from our society for a better future.
Chúng ta phải xóa bỏ phân biệt trong xã hội để có tương lai tốt hơn.
Many people do not wipe off poverty in their communities effectively.
Nhiều người không xóa bỏ nghèo đói trong cộng đồng của họ một cách hiệu quả.
How can we wipe off social injustice in our country?
Làm thế nào chúng ta có thể xóa bỏ bất công xã hội trong đất nước mình?
Volunteers wipe off graffiti from the community center in downtown Chicago.
Các tình nguyện viên lau sạch hình vẽ bậy từ trung tâm cộng đồng ở Chicago.
They do not wipe off dust from the public benches regularly.
Họ không lau sạch bụi từ các băng ghế công cộng thường xuyên.
Do you wipe off the tables after community events in your area?
Bạn có lau sạch các bàn sau các sự kiện cộng đồng trong khu vực không?
Cụm động từ "wipe off" mang nghĩa là loại bỏ hoặc làm sạch một chất gì đó bám trên bề mặt bằng cách lau chùi. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động vệ sinh bề mặt, như bàn hoặc màn hình. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể dùng "wipe off" với nghĩa tương tự, nhưng cũng có thể bao hàm ý nghĩa rộng hơn trong các ngữ cảnh thân mật hơn. Sự khác biệt trong cách phát âm giữa Anh và Mỹ không đáng kể, nhưng có thể nhận ra qua ngữ điệu và nhấn âm.
Cụm từ "wipe off" có nguồn gốc từ động từ "wipe", xuất phát từ tiếng Old English "wīpan", có nghĩa là "lau chùi" hoặc "quét sạch". Từ gốc này lại có liên quan đến tiếng Proto-Germanic "*wipōną", thể hiện ý nghĩa hành động xóa bỏ hoặc loại bỏ. Trong lịch sử, "wipe off" đã được sử dụng để chỉ hành động làm sạch hoặc loại bỏ một vật nào đó khỏi bề mặt, và hiện nay, nó thường chỉ hành động loại bỏ vật chất hoặc thông tin một cách triệt để, phù hợp với vai trò trong nhiều ngữ cảnh hiện đại.
Cụm động từ "wipe off" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng mức độ xuất hiện không đồng đều. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động làm sạch hoặc loại bỏ vật chất khỏi bề mặt. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa loại bỏ một điều gì đó hoặc sự tiêu tan của cảm xúc, ý tưởng. Ngoài ra, "wipe off" còn thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, liên quan đến các tình huống vệ sinh cá nhân và cách thức xử lý vấn đề trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp