Bản dịch của từ Wipe out trong tiếng Việt
Wipe out

Wipe out (Verb)
Phá hủy hoàn toàn cái gì đó.
The hurricane wiped out the entire village in one night.
Cơn bão đã xoá sạch toàn bộ ngôi làng trong một đêm.
The fire wiped out all the historical documents in the museum.
Đám cháy đã xoá sạch tất cả các tài liệu lịch sử trong bảo tàng.
The flood wiped out the crops, causing a food shortage.
Lũ lụt đã xoá sạch mùa màng, gây ra tình trạng thiếu thức ăn.
Wipe out (Phrase)
Loại bỏ hoặc loại bỏ một cái gì đó hoàn toàn.
To remove or get rid of something completely.
The community worked together to wipe out poverty in the area.
Cộng đồng đã cùng nhau tiêu diệt nghèo đóng bộ trong khu vực.
Volunteers aim to wipe out hunger by providing free meals to those in need.
Các tình nguyện viên nhằm mục tiêu xóa bỏ nạn đói bằng cách cung cấp bữa ăn miễn phí cho người có nhu cầu.
The organization's main goal is to wipe out illiteracy through educational programs.
Mục tiêu chính của tổ chức là tiêu diệt mù chữ thông qua các chương trình giáo dục.
"Cụm từ 'wipe out' trong tiếng Anh có nghĩa là xóa bỏ hoặc tiêu diệt hoàn toàn một cái gì đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tàn phá, như sự diệt vong của một loài động vật hoặc sự phá hủy môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ, 'wipe out' cũng có thể chỉ sự ngã hoặc thất bại nghiêm trọng trong thể thao. Mặc dù 'wipe out' được sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau".
Cụm từ "wipe out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nhưng phần "wipe" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, xuất phát từ từ "wypen", có nghĩa là "làm sạch". Từ "out" trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa loại bỏ hoàn toàn. Hợp thành, "wipe out" có nghĩa là xóa bỏ một cách triệt để, thường được sử dụng trong bối cảnh tiêu diệt hay phá hủy. Hệ quả là cụm từ này phản ánh sự tàn phá và tinh thần xóa bỏ hoàn toàn khỏi thực tại.
Cụm từ "wipe out" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự tiêu diệt hoặc xóa bỏ hoàn toàn một thứ gì đó. Trong Speaking và Writing, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về vấn đề môi trường hoặc sự ảnh hưởng tiêu cực trong xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "wipe out" thường được dùng để chỉ việc xóa bỏ hoặc làm mất tích cái gì đó, phổ biến trong ngôn ngữ báo chí liên quan đến thiên tai hoặc sự kiện gây thiệt hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


