Bản dịch của từ Wipe something out trong tiếng Việt

Wipe something out

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wipe something out (Phrase)

01

Phá hủy hoặc loại bỏ một cái gì đó hoàn toàn.

To destroy or remove something completely.

Ví dụ

The government's new policy aims to wipe out poverty in our society.

Chính sách mới của chính phủ nhằm vào việc xóa bỏ nghèo đói trong xã hội của chúng ta.

Ignoring climate change could wipe out entire communities in the future.

Bỏ qua biến đổi khí hậu có thể xóa sạch cộng đồng toàn bộ trong tương lai.

Can we really wipe out discrimination based on gender and race?

Liệu chúng ta có thể thực sự loại bỏ sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính và chủng tộc không?

Wipe something out (Verb)

01

Phá hủy hoàn toàn hoặc loại bỏ một cái gì đó.

To completely destroy or remove something.

Ví dụ

Pollution is wiping out marine life in the ocean.

Ô nhiễm đang xóa sạch đời sống biển ở đại dương.

We must take action to prevent wiping out natural habitats.

Chúng ta phải hành động để ngăn chặn việc xóa sổ môi trường sống tự nhiên.

Is deforestation wiping out wildlife species in the rainforest?

Việc phá rừng đang xóa sạch các loài động vật hoang dã trong rừng mưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wipe something out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wipe something out

Không có idiom phù hợp