Bản dịch của từ Wipe something out trong tiếng Việt
Wipe something out

Wipe something out (Phrase)
Phá hủy hoặc loại bỏ một cái gì đó hoàn toàn.
To destroy or remove something completely.
The government's new policy aims to wipe out poverty in our society.
Chính sách mới của chính phủ nhằm vào việc xóa bỏ nghèo đói trong xã hội của chúng ta.
Ignoring climate change could wipe out entire communities in the future.
Bỏ qua biến đổi khí hậu có thể xóa sạch cộng đồng toàn bộ trong tương lai.
Can we really wipe out discrimination based on gender and race?
Liệu chúng ta có thể thực sự loại bỏ sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính và chủng tộc không?
Wipe something out (Verb)
Phá hủy hoàn toàn hoặc loại bỏ một cái gì đó.
To completely destroy or remove something.
Pollution is wiping out marine life in the ocean.
Ô nhiễm đang xóa sạch đời sống biển ở đại dương.
We must take action to prevent wiping out natural habitats.
Chúng ta phải hành động để ngăn chặn việc xóa sổ môi trường sống tự nhiên.
Is deforestation wiping out wildlife species in the rainforest?
Việc phá rừng đang xóa sạch các loài động vật hoang dã trong rừng mưa?
Cụm từ "wipe something out" trong tiếng Anh có nghĩa là loại bỏ hoặc tiêu hủy hoàn toàn một cái gì đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc xóa bỏ một thực thể, ảnh hưởng hoặc dữ liệu. Cụm từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong việc phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính.
Cụm từ "wipe something out" có nguồn gốc từ động từ "wipe", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "wīpan", có nghĩa là "quét" hoặc "lau sạch". Tiếng Latin tương ứng là "vīpandus", mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động tiêu hủy hoặc xóa bỏ hoàn toàn một cái gì đó, tính từ giai đoạn khởi đầu liên quan đến hình thức làm sạch vật lý đến nghĩa bóng, thể hiện sự loại trừ hoặc hủy diệt một đối tượng hay ý tưởng.
Cụm từ "wipe something out" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các đề thi nghe, nói và viết, với tần suất trung bình, khi thảo luận về chủ đề liên quan đến sự biến mất hoặc tiêu diệt một cái gì đó. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong tin tức và môi trường, nhấn mạnh tới hậu quả của thiên tai hoặc các hành động phá hủy. Điều này thể hiện sức mạnh của ngôn ngữ trong việc mô tả các quá trình hủy diệt và ảnh hưởng sinh thái.