Bản dịch của từ Wipe the slate clean trong tiếng Việt
Wipe the slate clean

Wipe the slate clean (Verb)
The community decided to wipe the slate clean after the conflict.
Cộng đồng quyết định bắt đầu lại sau xung đột.
They did not wipe the slate clean, causing more arguments.
Họ không bắt đầu lại, gây ra nhiều tranh cãi hơn.
Can we wipe the slate clean and work together again?
Chúng ta có thể bắt đầu lại và làm việc cùng nhau không?
Let's wipe the slate clean and start over with a clean slate.
Hãy xóa sạch bảng và bắt đầu lại từ đầu.
They decided not to wipe the slate clean and hold grudges.
Họ quyết định không xóa sạch bảng và giữ mối thù.
"Cụm từ 'wipe the slate clean' có nghĩa là xóa bỏ quá khứ hoặc những lỗi lầm để bắt đầu lại từ đầu. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khôi phục hoặc cải thiện mối quan hệ, hoặc khi muốn bắt đầu một nỗ lực mới mà không bị ràng buộc bởi những thất bại trước đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt ý nghĩa rõ ràng giữa Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ".
Cụm từ "wipe the slate clean" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "slate" xuất phát từ từ Latin "slatus", có nghĩa là bảng phẳng. Trong quá khứ, các bảng viết thường được làm từ đá phiến, cho phép người dùng xóa bỏ ghi chú và bắt đầu lại. Cụm từ này hiện nay được hiểu như một hành động thanh toán mọi ghi nhớ, lỗi lầm, hoặc trách nhiệm, phản ánh ý tưởng về sự khởi đầu mới và khả năng sửa đổi trong các mối quan hệ và tình huống.
Cụm từ "wipe the slate clean" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết thường diễn đạt ý tưởng làm mới hoặc bắt đầu lại. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến khởi đầu mới, như trong quản lý, giáo dục hoặc tư vấn, khi một cá nhân hoặc tổ chức muốn xóa bỏ quá khứ và thiết lập hướng đi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp