Bản dịch của từ Wiped out trong tiếng Việt
Wiped out

Wiped out (Verb)
The volunteers wiped out graffiti from the community center last Saturday.
Các tình nguyện viên đã xóa bỏ hình vẽ trên tường trung tâm cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
They did not wipe out the stains from the public benches.
Họ đã không xóa sạch các vết bẩn trên ghế công cộng.
Did the city officials wipe out the trash from the park?
Các quan chức thành phố đã xóa bỏ rác trong công viên chưa?
Wiped out (Adjective)
Cực kỳ mệt mỏi.
Extremely tired.
After the long meeting, I felt completely wiped out and exhausted.
Sau cuộc họp dài, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức và mệt mỏi.
She was not wiped out after volunteering for three hours yesterday.
Cô ấy không cảm thấy kiệt sức sau khi tình nguyện ba giờ hôm qua.
Are you wiped out from the social event last night?
Bạn có cảm thấy kiệt sức sau sự kiện xã hội tối qua không?
Cụm từ "wiped out" thường được hiểu là "biến mất hoàn toàn" hoặc "bị loại bỏ". Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường dùng để chỉ sự tiêu diệt, phá hủy hoàn toàn một thứ gì đó, như một loài động vật hay một ý tưởng. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "wiped out" cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh không chính thức. Ở dạng phát âm, cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "wiped out" có nguồn gốc từ động từ "wipe", bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "wipian", có nghĩa là làm sạch hoặc lau chùi. Hình thức hiện tại "wiped out" thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị loại bỏ hoàn toàn hoặc tiêu diệt. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ ý nghĩa vật lý sang ý nghĩa biểu thị cho việc xóa bỏ hoặc tiêu diệt, phản ánh sự tàn phá hoặc mất mát một cách triệt để trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "wiped out" thường được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nhằm mô tả sự tiêu diệt hoặc loại bỏ hoàn toàn một cái gì đó. Tần suất xuất hiện của cụm này có thể được ghi nhận trong ngữ cảnh về môi trường, thiên tai hoặc sự mất mát. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống miêu tả sự kiệt sức hoặc phân tích hậu quả của những hành động dữ dội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


