Bản dịch của từ Wireless trong tiếng Việt

Wireless

AdjectiveNoun [U/C]

Wireless (Adjective)

wˈɑɪəlɛs
wˈɑɪɹlɪs
01

Sử dụng sóng vô tuyến, sóng vi ba, v.v. (trái ngược với dây hoặc cáp) để truyền tín hiệu.

Using radio, microwaves, etc. (as opposed to wires or cables) to transmit signals.

Ví dụ

The wireless network allows seamless communication without tangled cables.

Mạng không dây cho phép giao tiếp liền mạch mà không có dây rối.

The wireless headphones are convenient for listening to music on the go.

Tai nghe không dây rất tiện lợi để nghe nhạc khi di chuyển.

Wireless (Noun)

wˈɑɪəlɛs
wˈɑɪɹlɪs
01

Phát sóng, kết nối mạng máy tính hoặc các hình thức liên lạc khác sử dụng tín hiệu vô tuyến, sóng vi ba, v.v.

Broadcasting, computer networking, or other communication using radio signals, microwaves, etc.

Ví dụ

The company offers free wireless internet to its customers.

Công ty cung cấp internet không dây miễn phí cho khách hàng.

The park has a wireless speaker system for outdoor events.

Công viên có hệ thống loa không dây cho các sự kiện ngoài trời.

02

Một đài phát thanh.

A radio.

Ví dụ

The radio played the latest songs through wireless technology.

Radio phát nhạc mới nhất thông qua công nghệ không dây.

She listened to the news on her wireless while cooking dinner.

Cô ấy nghe tin tức trên chiếc radio không dây khi nấu bữa tối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wireless

Không có idiom phù hợp