Bản dịch của từ Wireless trong tiếng Việt
Wireless

Wireless (Adjective)
The wireless network allows seamless communication without tangled cables.
Mạng không dây cho phép giao tiếp liền mạch mà không có dây rối.
The wireless headphones are convenient for listening to music on the go.
Tai nghe không dây rất tiện lợi để nghe nhạc khi di chuyển.
The wireless technology enables remote access to various social media platforms.
Công nghệ không dây cho phép truy cập từ xa vào nhiều nền tảng truyền thông xã hội.
Dạng tính từ của Wireless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wireless Không dây | - | - |
Wireless (Noun)
Phát sóng, kết nối mạng máy tính hoặc các hình thức liên lạc khác sử dụng tín hiệu vô tuyến, sóng vi ba, v.v.
Broadcasting, computer networking, or other communication using radio signals, microwaves, etc.
The company offers free wireless internet to its customers.
Công ty cung cấp internet không dây miễn phí cho khách hàng.
The park has a wireless speaker system for outdoor events.
Công viên có hệ thống loa không dây cho các sự kiện ngoài trời.
The cafe provides wireless charging stations for customers' convenience.
Quán cà phê cung cấp các trạm sạc không dây cho sự tiện lợi của khách hàng.
Một đài phát thanh.
A radio.
The radio played the latest songs through wireless technology.
Radio phát nhạc mới nhất thông qua công nghệ không dây.
She listened to the news on her wireless while cooking dinner.
Cô ấy nghe tin tức trên chiếc radio không dây khi nấu bữa tối.
The wireless in the coffee shop kept customers entertained with music.
Radio không dây ở quán cà phê giữ khách hàng giải trí bằng nhạc.
Dạng danh từ của Wireless (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wireless | - |
Họ từ
Từ "wireless" thường được sử dụng để chỉ các công nghệ hoặc thiết bị hoạt động mà không cần dây cáp, thường liên quan đến truyền tải dữ liệu qua sóng radio hoặc tín hiệu điện từ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm, với phát âm là /ˈwaɪərləs/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, kỹ thuật không dây (wireless) có thể ám chỉ đến các chuẩn công nghệ cụ thể như Wi-Fi hoặc Bluetooth, và thường được áp dụng trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin.
Từ "wireless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "wire" (dây) và hậu tố "-less" (không có). Gốc Latin của "wire" xuất phát từ "fibrilla" dẫn đến sự hiểu biết về vật liệu có khả năng dẫn điện. Từ "wireless" được hình thành vào cuối thế kỷ 19, khi công nghệ truyền thông không cần dây cáp, nhấn mạnh tính năng của các thiết bị kết nối mà không cần sử dụng vật liệu dẫn điện. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự phát triển nhanh chóng của công nghệ viễn thông trong kỷ nguyên số.
Từ "wireless" là thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến công nghệ và truyền thông hiện đại. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về công nghệ thông tin và truyền thông, như mạng Wi-Fi hay thiết bị di động. Ngoài ra, "wireless" cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản kỹ thuật, quảng cáo sản phẩm công nghệ và trong bối cảnh giáo dục khi nói về các phương pháp học tập hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
