Bản dịch của từ Wiretap trong tiếng Việt

Wiretap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wiretap (Noun)

wˈaɪɚtæp
wˈaɪɚtæp
01

Hành động sử dụng thiết bị nghe để tiến hành giám sát, thường là qua đường dây điện thoại.

An act of using a listening device to conduct surveillance typically over a phone line.

Ví dụ

The police obtained evidence through a wiretap on the suspect's phone.

Cảnh sát thu thập bằng chứng thông qua việc nghe trộm trên điện thoại của nghi phạm.

The wiretap revealed crucial information about the criminal organization's activities.

Việc nghe trộm đã tiết lộ thông tin quan trọng về hoạt động của tổ chức tội phạm.

The court authorized the use of a wiretap to monitor illegal activities.

Tòa án đã cho phép sử dụng nghe trộm để giám sát hoạt động bất hợp pháp.

Wiretap (Verb)

wˈaɪɚtæp
wˈaɪɚtæp
01

Sử dụng thiết bị nghe để tiến hành giám sát.

Use a listening device to conduct surveillance on.

Ví dụ

Authorities wiretap suspected criminals to gather evidence.

Cơ quan chức năng nghe lén tội phạm nghi ngờ để thu thập bằng chứng.

The police wiretap the drug dealer's phone to monitor activities.

Cảnh sát nghe lén điện thoại của tay buôn ma túy để giám sát hoạt động.

They decided to wiretap the suspect's conversations for further investigation.

Họ quyết định nghe lén cuộc trò chuyện của nghi can để điều tra sâu hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wiretap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wiretap

Không có idiom phù hợp