Bản dịch của từ Wiretap trong tiếng Việt
Wiretap

Wiretap (Noun)
The police obtained evidence through a wiretap on the suspect's phone.
Cảnh sát thu thập bằng chứng thông qua việc nghe trộm trên điện thoại của nghi phạm.
The wiretap revealed crucial information about the criminal organization's activities.
Việc nghe trộm đã tiết lộ thông tin quan trọng về hoạt động của tổ chức tội phạm.
The court authorized the use of a wiretap to monitor illegal activities.
Tòa án đã cho phép sử dụng nghe trộm để giám sát hoạt động bất hợp pháp.
Wiretap (Verb)
Sử dụng thiết bị nghe để tiến hành giám sát.
Use a listening device to conduct surveillance on.
Authorities wiretap suspected criminals to gather evidence.
Cơ quan chức năng nghe lén tội phạm nghi ngờ để thu thập bằng chứng.
The police wiretap the drug dealer's phone to monitor activities.
Cảnh sát nghe lén điện thoại của tay buôn ma túy để giám sát hoạt động.
They decided to wiretap the suspect's conversations for further investigation.
Họ quyết định nghe lén cuộc trò chuyện của nghi can để điều tra sâu hơn.
Họ từ
Từ "wiretap" chỉ hành động nghe lén các cuộc giao tiếp điện thoại hoặc truyền thông điện tử mà không có sự cho phép của bên tham gia. Đây là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực an ninh và pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "wiretap" thường được sử dụng để chỉ cụ thể các hoạt động giám sát điện tử hợp pháp và không hợp pháp. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "bug" như một thuật ngữ thay thế để chỉ hoạt động theo dõi tương tự. Sự khác biệt về ngữ nghĩa chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và hình thức pháp lý của hoạt động giám sát.
Từ "wiretap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "wire" (dây dẫn) và "tap" (khóa, ngắt). Xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này mô tả hành động nghe lén thông qua các dây tín hiệu viễn thông. Nguyên nghĩa của từ đã phát triển để bao hàm cả phương pháp thu thập thông tin trái phép trong hành động giám sát điện thoại, phản ánh mối liên hệ giữa công nghệ và quyền riêng tư trong xã hội hiện đại.
Từ "wiretap" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và công nghệ, được sử dụng để chỉ hành động nghe lén các cuộc giao tiếp qua điện thoại hoặc Internet. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường hiếm gặp, chủ yếu có thể xuất hiện trong phần đọc và nghe khi đề cập đến các vấn đề an ninh hoặc quyền riêng tư. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các báo cáo hình sự hoặc các tác phẩm văn học phản ánh về theo dõi và bí mật, cho thấy tầm quan trọng trong các tình huống liên quan đến an ninh thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp