Bản dịch của từ Wisdom tooth trong tiếng Việt
Wisdom tooth

Wisdom tooth (Noun)
Many young adults remove their wisdom teeth by age twenty-one.
Nhiều thanh niên loại bỏ răng khôn trước tuổi hai mươi mốt.
Not everyone needs to extract their wisdom teeth during adolescence.
Không phải ai cũng cần nhổ răng khôn trong thời kỳ thanh thiếu niên.
Do you know when wisdom teeth usually appear in young adults?
Bạn có biết khi nào răng khôn thường xuất hiện ở người trẻ không?
Many young adults need wisdom tooth removal by age twenty-five.
Nhiều người lớn tuổi cần phải nhổ răng khôn khi hai mươi lăm.
Not everyone experiences pain from their wisdom tooth growing.
Không phải ai cũng cảm thấy đau khi răng khôn mọc.
Do you know how wisdom tooth impacts dental health in teenagers?
Bạn có biết răng khôn ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng ở thanh thiếu niên không?
Răng khôn, hay còn gọi là răng số tám, là các răng hàm cuối cùng của hàm trên và hàm dưới, thường xuất hiện ở độ tuổi từ 17 đến 25. Chúng thường gây ra sự khó chịu hoặc ảnh hưởng đến hàm nếu không đủ chỗ cho sự mọc. Trong tiếng Anh, "wisdom tooth" được dùng phổ biến ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau chút ít giữa hai biến thể này.
Từ "wisdom tooth" (răng khôn) xuất phát từ cụm từ "dentes sapientiæ" trong tiếng Latin, nghĩa là "răng của sự khôn ngoan". Từ "sapientia" trong Latin diễn tả trí tuệ, sự hiểu biết. Răng khôn thường mọc muộn, vào độ tuổi trưởng thành, được cho là lúc con người đạt đến sự khôn ngoan. Thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ giữa độ tuổi và sự phát triển trí tuệ, mặc dù chức năng thực tế của răng khôn thường gây ra vấn đề về sức khỏe.
Răng khôn, hay còn gọi là răng khôn, là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực nha khoa, thường được đề cập trong các trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing. Tần suất xuất hiện của từ này khá thấp trong các phần Listening và Reading, vì chủ đề này không thường xuyên được khai thác. Tuy nhiên, răng khôn có thể được thảo luận trong các ngữ cảnh như sức khỏe răng miệng, phẫu thuật nha khoa, và sự phát triển của hàm.