Bản dịch của từ Wise guy trong tiếng Việt

Wise guy

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wise guy (Phrase)

waɪz gaɪ
waɪz gaɪ
01

Một người cư xử như thể họ biết nhiều hơn những người khác một cách khó chịu.

A person who behaves as if they know more than other people in a way that is annoying.

Ví dụ

Don't be a wise guy and show off your knowledge in IELTS.

Đừng là một người thông minh và khoe kiến thức trong IELTS.

He always acts like a wise guy, but it's not impressive.

Anh ấy luôn hành xử như một người thông minh, nhưng không ấn tượng.

Is being a wise guy a good approach in IELTS speaking?

Việc làm người thông minh có phải là một phương pháp tốt trong IELTS nói chuyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wise guy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wise guy

Không có idiom phù hợp