Bản dịch của từ Wise off trong tiếng Việt
Wise off

Wise off (Idiom)
Many communities are wise off harmful stereotypes in social media.
Nhiều cộng đồng đã loại bỏ những định kiến có hại trên mạng xã hội.
They are not wise off important cultural traditions in their community.
Họ không loại bỏ những truyền thống văn hóa quan trọng trong cộng đồng.
Are we wise off outdated social norms in our discussions?
Chúng ta có loại bỏ những chuẩn mực xã hội lỗi thời trong các cuộc thảo luận không?
The community decided to wise off negative influences from their lives.
Cộng đồng quyết định loại bỏ những ảnh hưởng tiêu cực khỏi cuộc sống.
They did not wise off the important issues during the discussion.
Họ không loại bỏ những vấn đề quan trọng trong cuộc thảo luận.
After the argument, they were wise off from their friendship.
Sau cuộc cãi vã, họ đã chấm dứt tình bạn.
She is not wise off from her responsibilities in the community.
Cô ấy không chấm dứt trách nhiệm trong cộng đồng.
Are they wise off from their social activities this month?
Họ có chấm dứt các hoạt động xã hội trong tháng này không?
Many people are wise off social media for mental health.
Nhiều người đã ngừng sử dụng mạng xã hội để bảo vệ sức khỏe tâm thần.
She is not wise off her toxic friendships yet.
Cô ấy vẫn chưa chấm dứt những mối quan hệ độc hại.
Many people wise off to negative comments on social media.
Nhiều người phớt lờ những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
She does not wise off to her friends' advice about relationships.
Cô ấy không phớt lờ lời khuyên của bạn bè về các mối quan hệ.
Why do some students wise off to peer pressure in school?
Tại sao một số học sinh lại phớt lờ áp lực từ bạn bè ở trường?
Many people wise off to the advice from social workers.
Nhiều người đã từ chối lời khuyên từ các nhân viên xã hội.
She does not wise off to her friends' opinions on relationships.
Cô ấy không từ chối ý kiến của bạn bè về các mối quan hệ.
Cụm từ "wise off" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh và không được công nhận rộng rãi trong từ điển chính thống. Tuy nhiên, nó có thể được coi là một sự kết hợp ngữ nghĩa giữa "wise" (khôn ngoan) và "off", thường liên quan đến việc nhận thức một cách sâu sắc hay phản ánh về một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể được sử dụng trong cách diễn đạt ý kiến cá nhân, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "wise off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, tuy không trực tiếp liên kết với một từ gốc tiếng Latinh cụ thể nào, nhưng phần "wise" bắt nguồn từ tiếng Saxon cũ "wīs", có nghĩa là "thông thái". Trong khi phần "off" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "of", diễn tả trạng thái tách rời hoặc giảm thiểu. "Wise off" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ ra rằng một người nào đó nên ngừng can thiệp hoặc tránh xa tình huống nào đó, gợi ý việc sử dụng trí tuệ để rút lui.
Cụm từ "wise off" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ sự kết thúc hoặc loại bỏ ai đó một cách khôn ngoan hoặc thận trọng. Thường gặp trong tranh luận hoặc khi đưa ra quyết định, "wise off" thể hiện sự khôn ngoan trong việc tránh mối quan hệ không lành mạnh hoặc các tác động tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp