Bản dịch của từ Wise to trong tiếng Việt
Wise to

Wise to (Phrase)
She was wise to his plan to cheat on the exam.
Cô ấy hiểu rõ kế hoạch của anh ta để gian lận trong kỳ thi.
He was not wise to her true intentions during the conversation.
Anh ấy không hiểu rõ ý định thực sự của cô ấy trong cuộc trò chuyện.
Were you wise to the scheme to plagiarize the essay?
Bạn có hiểu rõ kế hoạch sao chép bài luận không?
Cụm từ "wise to" có nghĩa là hiểu biết hoặc cảnh giác về một tình huống hoặc hành động nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ sự thông thái hay nghi ngờ đối với điều gì có thể gây hại hoặc rủi ro. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa giống nhau và sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhẹ.
Cụm từ "wise to" xuất phát từ động từ "wise", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wisa", mang ý nghĩa là "có trí tuệ, thông minh", bắt nguồn từ gốc Germanic. Kết hợp với giới từ "to", cụm từ này hiện nay thể hiện khả năng hiểu biết hoặc nhận thức rõ về một tình huống hoặc hành động nào đó, thường là có tính cảnh giác hay đề phòng. Sự chuyển biến trong nghĩa của từ phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và cách thức con người diễn đạt sự thông thái trong các bối cảnh khác nhau.
Thuật ngữ "wise to" ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận liên quan đến sự khôn ngoan hoặc quyết định. Cụm từ này được sử dụng khi nhấn mạnh sự sáng suốt của một cá nhân trong việc nhận thức hoặc hành động trước một vấn đề nào đó. Trong văn viết học thuật, cụm này có thể được sử dụng để mô tả các chiến lược chống lại những mối nguy hiểm hoặc rủi ro tiềm ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



