Bản dịch của từ Wiseness trong tiếng Việt

Wiseness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wiseness (Noun)

wˈaɪznəs
wˈaɪznəs
01

Phẩm chất của sự khôn ngoan.

The quality of being wise.

Ví dụ

Her wiseness in decision-making earned her the respect of many.

Sự khôn ngoan của cô ấy trong việc ra quyết định đã đem lại sự tôn trọng của nhiều người.

The elder's wiseness was sought after for resolving community disputes.

Sự khôn ngoan của người lớn tuổi được tìm kiếm để giải quyết các tranh chấp trong cộng đồng.

Wisdom is often associated with the wiseness of experience and knowledge.

Khôn ngoan thường được liên kết với sự khôn ngoan của kinh nghiệm và kiến thức.

Wiseness (Noun Countable)

wˈaɪznəs
wˈaɪznəs
01

Một thái độ hoặc ý kiến khôn ngoan.

A wise attitude or opinion.

Ví dụ

Her wiseness in decision-making earned her respect in the community.

Sự khôn ngoan của cô ấy trong việc ra quyết định đã giành được sự tôn trọng trong cộng đồng.

The elder's wiseness was sought after by the younger generation.

Sự khôn ngoan của người cao tuổi được thế hệ trẻ tìm kiếm.

Wisdom and wiseness are valued qualities in social interactions.

Khôn ngoan và sự khôn ngoan được đánh giá cao trong giao tiếp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wiseness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wiseness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.