Bản dịch của từ Wiseness trong tiếng Việt
Wiseness
Wiseness (Noun)
Phẩm chất của sự khôn ngoan.
The quality of being wise.
Her wiseness in decision-making earned her the respect of many.
Sự khôn ngoan của cô ấy trong việc ra quyết định đã đem lại sự tôn trọng của nhiều người.
The elder's wiseness was sought after for resolving community disputes.
Sự khôn ngoan của người lớn tuổi được tìm kiếm để giải quyết các tranh chấp trong cộng đồng.
Wisdom is often associated with the wiseness of experience and knowledge.
Khôn ngoan thường được liên kết với sự khôn ngoan của kinh nghiệm và kiến thức.
Wiseness (Noun Countable)
Her wiseness in decision-making earned her respect in the community.
Sự khôn ngoan của cô ấy trong việc ra quyết định đã giành được sự tôn trọng trong cộng đồng.
The elder's wiseness was sought after by the younger generation.
Sự khôn ngoan của người cao tuổi được thế hệ trẻ tìm kiếm.
Wisdom and wiseness are valued qualities in social interactions.
Khôn ngoan và sự khôn ngoan được đánh giá cao trong giao tiếp xã hội.
Họ từ
Từ "wiseness" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự khôn ngoan, được định nghĩa là khả năng đưa ra quyết định tốt dựa trên kinh nghiệm và kiến thức. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, với "wisdom" là phiên bản phổ biến hơn. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa; tuy nhiên, "wiseness" thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc triết lý cổ đại.
Từ "wiseness" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wis", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wisaz", có nghĩa là khôn ngoan hoặc thông minh. Chữ "wis" được liên kết với động từ "to know", phản ánh sự hiểu biết và khả năng nhận thức sâu sắc. Qua thời gian, từ "wiseness" đã phát triển để chỉ phẩm chất tích cực của trí tuệ và khả năng đưa ra quyết định sáng suốt, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh nghiệm trong việc hình thành trí tuệ.
Từ "wiseness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tri thức và sự khôn ngoan, nhưng tần suất không cao. Trong phần Nói và Viết, "wiseness" thường xuất hiện trong các chủ đề khám phá kinh nghiệm sống hoặc sự trưởng thành. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn học và triết học để nhấn mạnh giá trị của trí tuệ và sự hiểu biết sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp