Bản dịch của từ Wisest trong tiếng Việt
Wisest

Wisest (Adjective)
Dạng so sánh nhất của tính từ khôn ngoan.
Superlative form of the adjective wise.
The wisest leaders listen to their citizens' concerns and opinions.
Những nhà lãnh đạo khôn ngoan nhất lắng nghe mối quan tâm và ý kiến của công dân.
The wisest decisions do not ignore social justice issues.
Những quyết định khôn ngoan nhất không bỏ qua các vấn đề công bằng xã hội.
Are the wisest people in society always respected and listened to?
Có phải những người khôn ngoan nhất trong xã hội luôn được tôn trọng và lắng nghe không?
Dạng tính từ của Wisest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wise Khôn ngoan | Wiser Khôn ngoan hơn | Wisest Khôn ngoan nhất |
Họ từ
Từ "wisest" là hình thức so sánh nhất của tính từ "wise", mang nghĩa là người có trí tuệ, kinh nghiệm và khả năng phán đoán tốt nhất trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, "wisest" thường được sử dụng để chỉ những người có lập luận tốt hoặc đưa ra quyết định đúng đắn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và viết từ này, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau ở các vùng miền.
Từ "wisest" có nguồn gốc từ tính từ "wise", xuất phát từ tiếng Anh cổ "wis", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *wisana, có nghĩa là "biết" hoặc "thông thái". Từ này được liên kết với gốc Latin "videre", nghĩa là "nhìn thấy", thể hiện khả năng nhìn nhận và đánh giá thông tin. "Wisest" là dạng so sánh hơn của "wise", phản ánh sự phát triển và tinh tế trong khả năng tư duy và đưa ra quyết định, thể hiện sự khôn ngoan tối thượng trong các tình huống khác nhau.
Từ "wisest" là dạng so sánh bậc nhất của tính từ "wise", thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Mặc dù không phải là từ phổ biến, nhưng nó thường được sử dụng để mô tả những quyết định, ý kiến hay hành động của những người có kinh nghiệm hoặc kiến thức sâu rộng. Ngoài IELTS, "wisest" thường được gặp trong ngữ cảnh triết học, văn học, và trong các cuộc thảo luận về sự khôn ngoan trong quản lý và lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



