Bản dịch của từ Wishbone trong tiếng Việt
Wishbone

Wishbone (Noun)
The wishbone on the sailboat helped control the sail's position.
Cái xương ước trên thuyền buồm giúp kiểm soát vị trí buồm.
During the sailing race, the wishbone broke, causing the sail to flap.
Trong cuộc đua thuyền buồm, cái xương ước bị gãy, làm cho buồm đu đưa.
The wishbone design improved the efficiency of the sailboat's maneuverability.
Thiết kế cái xương ước cải thiện hiệu suất của khả năng vận hành của thuyền buồm.
The wishbone of the car broke during the social event.
Xương ước của chiếc xe hỏng trong sự kiện xã hội.
The wishbone design on the aircraft impressed the social attendees.
Thiết kế xương ước trên máy bay ấn tượng với các khách tham dự xã hội.
The wishbone's connection to the wheel was discussed at the social gathering.
Mối liên kết của xương ước với bánh xe được thảo luận tại buổi tụ tập xã hội.
Một cái xương chẻ (xương) giữa cổ và ức của một con chim. theo phong tục phổ biến, xương của một con chim nấu chín sẽ được bẻ gãy bởi hai người và người giữ phần dài hơn sẽ được quyền thực hiện một điều ước.
A forked bone (the furcula) between the neck and breast of a bird. according to a popular custom, this bone from a cooked bird is broken by two people and the holder of the longer portion is then entitled to make a wish.
Breaking the wishbone is a fun tradition during Thanksgiving dinners.
Gãy xương ước là một truyền thống vui trong bữa tối Lễ Tạ Ơn.
Kate and Tom pulled the wishbone, hoping for good luck.
Kate và Tom kéo xương ước, hy vọng vào may mắn.
The wishbone symbolizes hopes and dreams in many cultures.
Xương ước tượng trưng cho hy vọng và ước mơ trong nhiều nền văn hóa.
Họ từ
Xương mong (wishbone) là một cấu trúc xương hình chữ Y nằm ở vùng ngực của các loài chim, thường liên quan đến phong tục thú vị trong các buổi tiệc. Người ta thường kéo hai đầu xương mong, người nào giữ được phần lớn hơn sẽ có điều ước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được dùng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau, với người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh việc thực hiện nghi thức ước nguyện hơn.
Từ "wishbone" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh “furcula,” có nghĩa là “xương nhỏ.” Cụm từ này được sử dụng để chỉ xương hình chữ Y có ở gà và một số loài gia cầm khác, thường được sử dụng trong các nghi lễ hay phong tục thổ dân, nơi hai người sẽ kéo xương này để xem ai sẽ có được điều ước. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh niềm tin vào sức mạnh huyền bí của xương trong việc thực hiện mong ước.
Từ "wishbone" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh miêu tả hoặc thảo luận về truyền thống văn hóa hoặc các phong tục ăn uống, đặc biệt là trong dịp lễ tạ ơn ở phương Tây. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng trong các câu chuyện dân gian và biểu tượng hóa ước mơ hoặc hy vọng, thể hiện khát khao trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp