Bản dịch của từ With an open mind trong tiếng Việt

With an open mind

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

With an open mind (Idiom)

wɪ.θəˈnoʊ.pən.mɪnd
wɪ.θəˈnoʊ.pən.mɪnd
01

Sẵn sàng xem xét và chấp nhận những ý tưởng mới và khác biệt.

Being willing to consider and accept new and different ideas.

Ví dụ

Students should approach social issues with an open mind during discussions.

Học sinh nên tiếp cận các vấn đề xã hội với tâm trí cởi mở trong các cuộc thảo luận.

Many people do not listen with an open mind to new opinions.

Nhiều người không lắng nghe với tâm trí cởi mở đối với ý kiến mới.

Do you think it's important to discuss topics with an open mind?

Bạn có nghĩ rằng điều quan trọng là thảo luận các chủ đề với tâm trí cởi mở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/with an open mind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with With an open mind

Không có idiom phù hợp