Bản dịch của từ With an open mind trong tiếng Việt
With an open mind

With an open mind (Idiom)
Students should approach social issues with an open mind during discussions.
Học sinh nên tiếp cận các vấn đề xã hội với tâm trí cởi mở trong các cuộc thảo luận.
Many people do not listen with an open mind to new opinions.
Nhiều người không lắng nghe với tâm trí cởi mở đối với ý kiến mới.
Do you think it's important to discuss topics with an open mind?
Bạn có nghĩ rằng điều quan trọng là thảo luận các chủ đề với tâm trí cởi mở không?
Cụm từ "with an open mind" diễn tả trạng thái tâm lý cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận ý tưởng, quan điểm mới mà không đánh giá trước. Mặc dù cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm và phong cách giao tiếp có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường mang nghĩa tích cực hơn, nhấn mạnh sự đồng thuận và chấp nhận, trong khi tiếng Anh Anh có thể phản ánh mức độ nghi ngờ hơn.
Cụm từ "with an open mind" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ gốc "apertus", nghĩa là "mở". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, thể hiện ý nghĩa của sự sẵn sàng tiếp nhận và xem xét các ý tưởng, quan điểm mới mà không thiên lệch. Với sự liên quan của mở cửa, cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của tính linh hoạt và sự đánh giá khách quan trong quá trình tư duy và học hỏi.
Cụm từ "with an open mind" xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh được khuyến khích thể hiện khả năng tư duy phản biện và cởi mở đối với những quan điểm khác. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ thái độ tiếp nhận thông tin mới, trong các cuộc thảo luận, hội thảo hoặc khi tham gia vào các hoạt động văn hóa, nhằm nhấn mạnh sự sẵn sàng lắng nghe và học hỏi từ những quan điểm đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp