Bản dịch của từ With eyes wide open trong tiếng Việt
With eyes wide open

With eyes wide open (Phrase)
She watched the documentary with eyes wide open.
Cô ấy đã xem bộ phim tài liệu với ánh mắt to mở.
The children listened to the teacher with eyes wide open.
Những đứa trẻ nghe giáo viên với ánh mắt to mở.
He observed the street art with eyes wide open.
Anh ấy quan sát nghệ thuật đường phố với ánh mắt to mở.
"Cụm từ 'with eyes wide open' thường được dùng để chỉ trạng thái tỉnh táo, nhận thức rõ ràng về một tình huống hay sự việc nào đó. Nó thể hiện việc không bị lừa dối hoặc không mơ hồ về thực tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách dùng cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút trong phát âm. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cảnh báo hoặc khuyến nghị về những rủi ro tiềm ẩn".
Cụm từ "with eyes wide open" có nguồn gốc từ cách diễn đạt trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là nhận thức rõ ràng hoặc ý thức đầy đủ về một tình huống. Cụm từ này gợi nhớ đến hình ảnh đôi mắt mở to, biểu thị sự chú ý và tỉnh táo. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh xu hướng ngôn ngữ sử dụng hình ảnh sinh động để truyền tải trạng thái tâm lý, nhấn mạnh sự quan trọng của việc nhìn nhận và hiểu biết trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "with eyes wide open" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nói khi thảo luận về nhận thức hoặc hiện thực hóa một tình huống. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái thức tỉnh hoặc nhận thấy sự thật rõ ràng trong các tình huống như học tập, công việc, hay quan hệ xã hội, thể hiện sự cảnh giác và chú ý đến chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp