Bản dịch của từ With great effort trong tiếng Việt

With great effort

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

With great effort (Phrase)

wˈɪð ɡɹˈeɪt ˈɛfɚt
wˈɪð ɡɹˈeɪt ˈɛfɚt
01

Làm điều gì đó với rất nhiều nỗ lực hoặc khó khăn.

Doing something with a lot of effort or difficulty.

Ví dụ

Many volunteers worked with great effort during the community clean-up day.

Nhiều tình nguyện viên đã làm việc với nỗ lực lớn trong ngày dọn dẹp cộng đồng.

The organization did not achieve its goals without great effort from members.

Tổ chức không đạt được mục tiêu mà không có nỗ lực lớn từ các thành viên.

Did the team complete the project with great effort and dedication?

Đội đã hoàn thành dự án với nỗ lực lớn và sự cống hiến chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/with great effort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] On the one hand, an emphasis on putting could lead to better results for the children in the future [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] I think we should put a deal of into tackling all of those problems rather than only focusing on the animals and plants' extinction [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with With great effort

Không có idiom phù hợp