Bản dịch của từ With great effort trong tiếng Việt
With great effort

With great effort (Phrase)
Làm điều gì đó với rất nhiều nỗ lực hoặc khó khăn.
Doing something with a lot of effort or difficulty.
Many volunteers worked with great effort during the community clean-up day.
Nhiều tình nguyện viên đã làm việc với nỗ lực lớn trong ngày dọn dẹp cộng đồng.
The organization did not achieve its goals without great effort from members.
Tổ chức không đạt được mục tiêu mà không có nỗ lực lớn từ các thành viên.
Did the team complete the project with great effort and dedication?
Đội đã hoàn thành dự án với nỗ lực lớn và sự cống hiến chứ?
Cụm từ "with great effort" có nghĩa là thực hiện một hành động nào đó với nhiều nỗ lực và sự cố gắng. Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của công sức bỏ ra để đạt được mục tiêu nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cả ngữ nghĩa lẫn cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng miền, ảnh hưởng bởi âm điệu và nhấn mạnh khác nhau.
Cụm từ "with great effort" được cấu thành từ các từ tiếng Anh, trong đó "with" có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ, "great" xuất phát từ từ Latinh "gratus" có nghĩa là "được yêu mến" và "effort" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "esforcier", có nguồn gốc từ động từ Latinh "exfortiare", mang nghĩa "cố gắng". Cấu trúc này truyền tải ý nghĩa về sự nỗ lực và cống hiến lớn trong một hành động hay nhiệm vụ, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa ngữ nghĩa và nguồn gốc từ vựng.
Cụm từ "with great effort" xuất hiện khá thường xuyên trong các ngữ cảnh của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi mô tả nỗ lực hoặc quá trình đạt được điều gì đó. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự kiên trì và quyết tâm trong các bài hội thoại hoặc văn bản. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự cố gắng vượt bậc trong công việc, học tập, hoặc thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

