Bản dịch của từ With one another trong tiếng Việt
With one another

With one another (Phrase)
Friends should communicate openly with one another to maintain relationships.
Bạn bè nên giao tiếp mở cửa với nhau để duy trì mối quan hệ.
Family members often share special moments with one another during holidays.
Các thành viên trong gia đình thường chia sẻ những khoảnh khắc đặc biệt với nhau vào dịp lễ.
In a community, people support and help one another in times of need.
Trong một cộng đồng, mọi người hỗ trợ và giúp đỡ nhau trong những lúc cần.
Cụm từ "with one another" thường được sử dụng để chỉ sự tương tác qua lại hoặc mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Cụm từ này nhấn mạnh tính chất tập thể và sự tương tác trong một nhóm nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này thường được sử dụng tương đương nhau mà không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "with each other" cũng là một lựa chọn phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "with one another" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "withasan", xuất phát từ tiền tố "wið" (có nghĩa là "cùng nhau") kết hợp với "an" (nghĩa là "một"). Cách sử dụng hiện nay thể hiện mối quan hệ tương tác, giao tiếp giữa các cá nhân hoặc nhóm, nhấn mạnh sự tương đồng và sự đồng hành. Ngữ nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự gắn kết và tương tác xã hội, cho thấy yếu tố hợp tác trong các tình huống giao tiếp.
Cụm từ "with one another" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần kỹ năng Nghe và Nói, với tần suất cao khi thảo luận về mối quan hệ và tương tác xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự tương tác hoặc hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm trong một môi trường học thuật hoặc xã hội. Cụm từ này thể hiện sự tương hỗ và sự liên kết trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



