Bản dịch của từ With respect trong tiếng Việt
With respect

With respect (Phrase)
Theo cách thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với một ai đó hoặc một cái gì đó.
In a way that shows respect and admiration for someone or something.
She answered the questions with respect during the interview.
Cô ấy trả lời câu hỏi với sự tôn trọng trong buổi phỏng vấn.
He never speaks with respect to his elders.
Anh ấy không bao giờ nói với sự tôn trọng đối với người lớn tuổi.
Do you always treat others with respect in your daily interactions?
Bạn luôn đối xử với người khác với sự tôn trọng trong giao tiếp hàng ngày không?
"Cụm từ 'with respect' thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng khi thảo luận về ý kiến hoặc quan điểm của người khác. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, người Anh có xu hướng sử dụng cụm từ này để mở đầu cho sự phản đối một cách lịch sự, trong khi người Mỹ thường sử dụng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc thảo luận trang trọng".
Cụm từ "with respect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ động từ "respectare", nghĩa là "nhìn lại, xem xét". Từ này được hợp thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "specere" (nhìn). Bắt đầu từ thế kỷ 14, cụm từ này được sử dụng để diễn đạt sự tôn trọng hoặc sự chú ý đến người khác trong giao tiếp. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện lòng tôn kính và sự công nhận, phản ánh nguồn gốc và lịch sử của từ ngữ này.
Cụm từ "with respect" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi cần thể hiện sự tôn trọng hoặc lịch sự trong giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết chính thức, trao đổi học thuật, và trong các tình huống khi giáo viên hay người diễn thuyết muốn nhấn mạnh sự kính trọng đối với ý kiến hoặc lập luận của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



