Bản dịch của từ With respect trong tiếng Việt

With respect

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

With respect (Phrase)

wˈɪð ɹɨspˈɛkt
wˈɪð ɹɨspˈɛkt
01

Theo cách thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với một ai đó hoặc một cái gì đó.

In a way that shows respect and admiration for someone or something.

Ví dụ

She answered the questions with respect during the interview.

Cô ấy trả lời câu hỏi với sự tôn trọng trong buổi phỏng vấn.

He never speaks with respect to his elders.

Anh ấy không bao giờ nói với sự tôn trọng đối với người lớn tuổi.

Do you always treat others with respect in your daily interactions?

Bạn luôn đối xử với người khác với sự tôn trọng trong giao tiếp hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/with respect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] The percentage of service industry and manufacturing was almost identical, at 13% and 15%, [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] With to spending on education, 33% of the total money was spent on high school [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: The school's core values include responsibility, and kindness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] It is also noteworthy that Asia and Europe remained the regions with the highest and lowest proportions of females, [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with With respect

Không có idiom phù hợp