Bản dịch của từ With your eyes open trong tiếng Việt
With your eyes open
With your eyes open (Phrase)
Many people live with their eyes open about social inequality.
Nhiều người sống với đôi mắt mở về bất bình đẳng xã hội.
She does not see social issues with her eyes open.
Cô ấy không thấy các vấn đề xã hội với đôi mắt mở.
Do you face social challenges with your eyes open?
Bạn có đối mặt với những thách thức xã hội với đôi mắt mở không?
Hành động một cách thận trọng và có cân nhắc hơn là ngây thơ.
Acting with caution and consideration rather than being naive.
Many people vote with their eyes open during elections for better representation.
Nhiều người bỏ phiếu với sự thận trọng trong các cuộc bầu cử.
She does not approach social issues with her eyes open, which is risky.
Cô ấy không tiếp cận các vấn đề xã hội với sự thận trọng, điều này rất rủi ro.
Do you think we should discuss these topics with our eyes open?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên thảo luận về những chủ đề này một cách thận trọng không?
Trải nghiệm hoặc nhận thấy điều gì đó trực tiếp thay vì qua lời đồn hoặc giả định.
Experiencing or noticing something directly rather than through hearsay or assumption.
I prefer to learn about social issues with my eyes open.
Tôi thích tìm hiểu về các vấn đề xã hội với đôi mắt mở.
Many people do not see social injustice with their eyes open.
Nhiều người không thấy sự bất công xã hội với đôi mắt mở.
Do you observe social changes with your eyes open?
Bạn có quan sát sự thay đổi xã hội với đôi mắt mở không?
Cụm từ "with your eyes open" thường được sử dụng để chỉ trạng thái tỉnh táo, nhận thức rõ về một tình huống trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động. Cụm từ này thường mang ý nghĩa khuyên nhủ hoặc yêu cầu người khác không nên mơ mộng hay suy nghĩ lạc lối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.