Bản dịch của từ Withered trong tiếng Việt

Withered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Withered (Adjective)

ˈwɪ.ðɚd
ˈwɪ.ðɚd
01

Cây bị teo lại, teo lại hoặc phai màu, đặc biệt là do thiếu nước.

Shrivelled shrunken or faded especially due to lack of water.

Ví dụ

The withered plants in the park need more water and care.

Những cây héo úa trong công viên cần nhiều nước và chăm sóc.

The flowers did not wither; they thrived with proper watering.

Những bông hoa không héo úa; chúng phát triển tốt với việc tưới nước đúng cách.

Did the withered leaves indicate a lack of community support?

Có phải những chiếc lá héo úa chỉ ra sự thiếu hỗ trợ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/withered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Withered

Không có idiom phù hợp