Bản dịch của từ Withered trong tiếng Việt
Withered

Withered (Adjective)
Cây bị teo lại, teo lại hoặc phai màu, đặc biệt là do thiếu nước.
Shrivelled shrunken or faded especially due to lack of water.
The withered plants in the park need more water and care.
Những cây héo úa trong công viên cần nhiều nước và chăm sóc.
The flowers did not wither; they thrived with proper watering.
Những bông hoa không héo úa; chúng phát triển tốt với việc tưới nước đúng cách.
Did the withered leaves indicate a lack of community support?
Có phải những chiếc lá héo úa chỉ ra sự thiếu hỗ trợ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "withered" là tính từ mô tả trạng thái của một vật thể, thường là thực vật, khi nó bị héo, khô và mất đi sức sống. Trong tiếng Anh, "withered" có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể được dùng ẩn dụ để chỉ trạng thái suy giảm hoặc mất đi sức mạnh, cảm xúc của con người.
Từ "withered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wither", có nghĩa là "héo" hoặc "khô lại". Từ này xuất phát từ các nguyên âm của tiếng Đức cổ "widaran", có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự suy giảm của thực vật do thiếu nước hoặc chất dinh dưỡng. Ngày nay, "withered" không chỉ được dùng để chỉ trạng thái vật lý của thực vật mà còn mang hàm ý biểu trưng cho sự tàn lụi, suy yếu trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "withered" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Nghe và Đọc, từ này liên quan đến mô tả trạng thái kém sức sống của thực vật hoặc các đối tượng khác, thể hiện tình trạng lão hóa hoặc suy giảm. Trong phần Nói và Viết, từ "withered" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tình huống buồn bã, hay để biểu đạt sự tàn lụi trong đời sống và tâm lý. Từ này thích hợp trong các cuộc trò chuyện về môi trường, nông nghiệp, hoặc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp