Bản dịch của từ Withholding trong tiếng Việt
Withholding
Noun [U/C] Verb

Withholding(Noun)
wˈɪθhəʊldɪŋ
ˈwɪθˌhoʊɫdɪŋ
Ví dụ
Ví dụ
03
Tiền, đặc biệt là thuế, được giữ lại từ tiền lương của người lao động bởi người sử dụng lao động và trả trực tiếp cho chính phủ
Money especially tax that is retained from an employees wages by an employer and paid directly to the government
Ví dụ
Withholding(Verb)
wˈɪθhəʊldɪŋ
ˈwɪθˌhoʊɫdɪŋ
Ví dụ
03
Tiền, đặc biệt là thuế, được giữ lại từ tiền lương của người lao động bởi người sử dụng lao động và trả trực tiếp cho chính phủ
Holding back information or feelings deliberately
Ví dụ
