Bản dịch của từ Withholding trong tiếng Việt
Withholding
Withholding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của giữ lại.
Present participle and gerund of withhold.
The government is withholding funds from local community projects this year.
Chính phủ đang giữ lại quỹ cho các dự án cộng đồng năm nay.
They are not withholding information about social issues from the public.
Họ không giữ lại thông tin về các vấn đề xã hội từ công chúng.
Is the school withholding resources for social programs this semester?
Trường có đang giữ lại tài nguyên cho các chương trình xã hội học kỳ này không?
Dạng động từ của Withholding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Withhold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Withheld |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Withheld |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Withholds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Withholding |
Họ từ
Từ "withholding" được hiểu là hành động giữ lại một cái gì đó, thường là thông tin, tiền bạc hoặc quyền lợi. Trong bối cảnh thuế, "withholding" chỉ việc trừ một phần thu nhập trước khi thanh toán cho người lao động nhằm bảo đảm rằng họ sẽ thực hiện nghĩa vụ thuế. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng "deduction" hoặc "retention". Cả hai phiên bản đều có chung cách phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt nhất định.
Từ "withholding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "withhold", bắt nguồn từ tiền tố "with-" có nghĩa là "cùng với", và động từ "hold" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "haldan", nghĩa là "giữ". Trong ngữ cảnh hiện tại, "withholding" thường chỉ hành vi giữ lại một cái gì đó, như thông tin hoặc tài chính. Ý nghĩa này phản ánh lịch sử sử dụng từ này trong pháp lý và quản lý, nơi việc giữ lại có thể nhằm bảo vệ quyền lợi hoặc thúc đẩy sự tuân thủ.
Từ "withholding" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Trong phần viết, từ này có khả năng liên quan đến các chủ đề về tài chính và quản lý, ví dụ như sự giữ lại thuế hoặc thông tin. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền hạn hoặc hành động không cung cấp thông tin. Ngoài ra, "withholding" cũng được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật và y tế khi đề cập đến việc giữ bí mật thông tin hoặc không tiết lộ dữ liệu quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp