Bản dịch của từ Within reason trong tiếng Việt

Within reason

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Within reason (Adverb)

wˈɪθɨnɹəsən
wˈɪθɨnɹəsən
01

Theo những gì có khả năng hoặc phù hợp.

According to what is likely or suitable.

Ví dụ

She spent money within reason on her birthday celebration.

Cô ấy đã tiêu tiền một cách hợp lý trong buổi kỷ niệm sinh nhật của mình.

The community guidelines suggest behaving within reason at all times.

Các hướng dẫn cộng đồng đề xuất hành xử hợp lý vào mọi lúc.

He agreed to compromise within reason to reach a fair solution.

Anh ấy đồng ý thỏa hiệp một cách hợp lý để đạt được giải pháp công bằng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/within reason/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Within reason

Không có idiom phù hợp