Bản dịch của từ Within reason trong tiếng Việt
Within reason

Within reason (Adverb)
She spent money within reason on her birthday celebration.
Cô ấy đã tiêu tiền một cách hợp lý trong buổi kỷ niệm sinh nhật của mình.
The community guidelines suggest behaving within reason at all times.
Các hướng dẫn cộng đồng đề xuất hành xử hợp lý vào mọi lúc.
He agreed to compromise within reason to reach a fair solution.
Anh ấy đồng ý thỏa hiệp một cách hợp lý để đạt được giải pháp công bằng.
Cụm từ "within reason" thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc yêu cầu nằm trong giới hạn hợp lý, có thể chấp nhận được. Cụm này có nguồn gốc từ tiếng Anh và chủ yếu được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút tùy vào ngữ cảnh văn hóa. Trong giao tiếp, "within reason" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự hợp lý và sự chấp nhận trong các tình huống xã hội hoặc kinh doanh.
Cụm từ "within reason" xuất phát từ tiếng Latin "rationem", nghĩa là "lý trí" hoặc "lý do". Trải qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ những điều hợp lý, không vượt quá giới hạn chấp nhận được. Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ thể hiện một biểu thức chỉ sự hợp lý trong hành động hoặc suy nghĩ, nhằm nhấn mạnh việc duy trì một mức độ cân nhắc, không thái quá trong quyết định hoặc yêu cầu.
Cụm từ "within reason" xuất hiện khá hạn chế trong các kỹ năng của IELTS, chủ yếu trong Nghe và Đọc, nơi nó thường được dùng để chỉ ra rằng một hành động hoặc quyết định là có tính hợp lý hoặc chấp nhận được trong một bối cảnh nhất định. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương thảo, quản lý hoặc trong việc thảo luận về giới hạn khả thi, qua đó cho thấy sự cần thiết phải giữ cân bằng giữa kỳ vọng và thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp