Bản dịch của từ Within walking distance trong tiếng Việt
Within walking distance

Within walking distance (Phrase)
Một khoảng cách có thể đi bộ mà không gặp khó khăn hay nỗ lực lớn.
A distance that can be covered on foot without difficulty or great effort.
The community center is within walking distance from my house.
Trung tâm cộng đồng nằm trong khoảng cách đi bộ từ nhà tôi.
The library is not within walking distance, so I drive there.
Thư viện không nằm trong khoảng cách đi bộ, vì vậy tôi lái xe đến đó.
Is the park within walking distance of the school?
Công viên có nằm trong khoảng cách đi bộ từ trường không?
The library is within walking distance from my apartment on Maple Street.
Thư viện nằm trong khoảng cách đi bộ từ căn hộ của tôi trên phố Maple.
The community center is not within walking distance for many residents.
Trung tâm cộng đồng không nằm trong khoảng cách đi bộ cho nhiều cư dân.
Gần gũi một cách thuận tiện để có thể đi bộ đến.
Conveniently close enough to be reached by walking.
The community center is within walking distance from my house.
Trung tâm cộng đồng nằm trong khoảng cách đi bộ từ nhà tôi.
The library is not within walking distance for many residents.
Thư viện không nằm trong khoảng cách đi bộ cho nhiều cư dân.
Is the park within walking distance from the school?
Công viên có nằm trong khoảng cách đi bộ từ trường không?
The community center is within walking distance from my house.
Trung tâm cộng đồng nằm trong khoảng cách đi bộ từ nhà tôi.
The supermarket is not within walking distance for elderly residents.
Siêu thị không nằm trong khoảng cách đi bộ cho cư dân cao tuổi.
The library is within walking distance from my house.
Thư viện nằm trong khoảng cách đi bộ từ nhà tôi.
The park is not within walking distance of the school.
Công viên không nằm trong khoảng cách đi bộ từ trường học.
Is the grocery store within walking distance from here?
Cửa hàng tạp hóa có nằm trong khoảng cách đi bộ từ đây không?
The community center is within walking distance from my apartment.
Trung tâm cộng đồng nằm trong khoảng cách đi bộ từ căn hộ của tôi.
The library is not within walking distance for many residents.
Thư viện không nằm trong khoảng cách đi bộ đối với nhiều cư dân.
Cụm từ "within walking distance" thường được sử dụng để chỉ khoảng cách ngắn mà người ta có thể dễ dàng đi bộ đến mà không gặp nhiều khó khăn. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta có thể đề cập nhiều hơn đến việc đi bộ trong ngữ cảnh thành phố hoặc các khu vực đông đúc, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thường dùng trong bối cảnh đời sống thường nhật ở khu vực ngoại ô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

