Bản dịch của từ Within walking distance trong tiếng Việt
Within walking distance

Within walking distance(Phrase)
Một khoảng cách có thể đi bộ mà không gặp khó khăn hay nỗ lực lớn.
A distance that can be covered on foot without difficulty or great effort.
Gần gũi một cách thuận tiện để có thể đi bộ đến.
Conveniently close enough to be reached by walking.
Một khoảng cách ngắn có thể đi bộ.
A short distance that can be covered by walking
Trong khoảng cách được coi là hợp lý để đi bộ.
Within a distance that is considered reasonable for walking
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "within walking distance" thường được sử dụng để chỉ khoảng cách ngắn mà người ta có thể dễ dàng đi bộ đến mà không gặp nhiều khó khăn. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta có thể đề cập nhiều hơn đến việc đi bộ trong ngữ cảnh thành phố hoặc các khu vực đông đúc, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thường dùng trong bối cảnh đời sống thường nhật ở khu vực ngoại ô.
Cụm từ "within walking distance" thường được sử dụng để chỉ khoảng cách ngắn mà người ta có thể dễ dàng đi bộ đến mà không gặp nhiều khó khăn. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta có thể đề cập nhiều hơn đến việc đi bộ trong ngữ cảnh thành phố hoặc các khu vực đông đúc, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thường dùng trong bối cảnh đời sống thường nhật ở khu vực ngoại ô.
