Bản dịch của từ Within walking distance trong tiếng Việt

Within walking distance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Within walking distance (Phrase)

wɨðˈɪn wˈɔkɨŋ dˈɪstəns
wɨðˈɪn wˈɔkɨŋ dˈɪstəns
01

Một khoảng cách có thể đi bộ mà không gặp khó khăn hay nỗ lực lớn.

A distance that can be covered on foot without difficulty or great effort.

Ví dụ

The community center is within walking distance from my house.

Trung tâm cộng đồng nằm trong khoảng cách đi bộ từ nhà tôi.

The library is not within walking distance, so I drive there.

Thư viện không nằm trong khoảng cách đi bộ, vì vậy tôi lái xe đến đó.

02

Gần gũi một cách thuận tiện để có thể đi bộ đến.

Conveniently close enough to be reached by walking.

Ví dụ

The community center is within walking distance from my house.

Trung tâm cộng đồng nằm trong khoảng cách đi bộ từ nhà tôi.

The library is not within walking distance for many residents.

Thư viện không nằm trong khoảng cách đi bộ cho nhiều cư dân.

03

Đề cập đến một địa điểm đủ gần để không cần sử dụng phương tiện.

Referring to a location that is near enough to not require a vehicle.

Ví dụ

The library is within walking distance from my house.

Thư viện nằm trong khoảng cách đi bộ từ nhà tôi.

The park is not within walking distance of the school.

Công viên không nằm trong khoảng cách đi bộ từ trường học.

04

Trong khoảng cách được coi là hợp lý để đi bộ.

Within a distance that is considered reasonable for walking

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Một khoảng cách ngắn có thể đi bộ.

A short distance that can be covered by walking

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Đủ gần để đi bộ thay vì lái xe.

Close enough to get to by walking rather than driving

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/within walking distance/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.