Bản dịch của từ Within walking distance trong tiếng Việt

Within walking distance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Within walking distance(Phrase)

wɨðˈɪn wˈɔkɨŋ dˈɪstəns
wɨðˈɪn wˈɔkɨŋ dˈɪstəns
01

Một khoảng cách có thể đi bộ mà không gặp khó khăn hay nỗ lực lớn.

A distance that can be covered on foot without difficulty or great effort.

Ví dụ
02

Gần gũi một cách thuận tiện để có thể đi bộ đến.

Conveniently close enough to be reached by walking.

Ví dụ
03

Đề cập đến một địa điểm đủ gần để không cần sử dụng phương tiện.

Referring to a location that is near enough to not require a vehicle.

Ví dụ
04

Một khoảng cách ngắn có thể đi bộ.

A short distance that can be covered by walking

Ví dụ
05

Đủ gần để đi bộ thay vì lái xe.

Close enough to get to by walking rather than driving

Ví dụ
06

Trong khoảng cách được coi là hợp lý để đi bộ.

Within a distance that is considered reasonable for walking

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh