Bản dịch của từ Without a hitch trong tiếng Việt

Without a hitch

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Without a hitch (Idiom)

ˈwɪ.θaʊ.təˈhɪtʃ
ˈwɪ.θaʊ.təˈhɪtʃ
01

Không có bất kỳ vấn đề hoặc sự chậm trễ.

Without any problems or delays.

Ví dụ

The presentation went without a hitch, everyone was impressed.

Bài thuyết trình diễn ra suôn sẻ, mọi người đều ấn tượng.

The job interview didn't go without a hitch, there were technical issues.

Phỏng vấn công việc không diễn ra suôn sẻ, có vấn đề kỹ thuật.

Did the IELTS speaking test go without a hitch yesterday?

Bài kiểm tra nói IELTS hôm qua diễn ra suôn sẻ chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/without a hitch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Without a hitch

Không có idiom phù hợp