Bản dịch của từ Without bias trong tiếng Việt
Without bias
Without bias (Phrase)
Không thiên vị.
Without bias.
Her essay was well-written without bias.
Bài luận của cô ấy được viết tốt mà không thiên vị.
His speech lacked credibility due to its bias.
Bài phát biểu của anh ấy thiếu tính xác thực vì thiên vị.
Is it possible to present facts without bias in IELTS?
Có thể trình bày các sự kiện mà không thiên vị trong IELTS không?
Từ "without bias" mang nghĩa là không có sự thiên vị hoặc định kiến khi đánh giá, quyết định hay xử lý thông tin. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu, truyền thông và tuyển dụng, nhằm nhấn mạnh tính minh bạch và công bằng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết hình. Tuy nhiên, cách thức áp dụng có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "bias" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "biasa", nghĩa là "đường chéo", xuất phát từ động từ "biasare", có nghĩa là "khiến cho lệch" hay "quyết định thiên lệch". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những sự thiên lệch trong nhận thức hoặc quyết định, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và tâm lý học. Ngày nay, "without bias" ám chỉ trạng thái công bằng, khách quan, không chịu ảnh hưởng bởi những yếu tố thiên lệch hay không công bằng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự minh bạch trong nghiên cứu và phân tích.
Từ "without bias" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh cần trình bày quan điểm một cách công bằng và khách quan. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu, báo cáo, và phê bình để nhấn mạnh tầm quan trọng của tính khách quan trong quá trình phân tích dữ liệu. Ngữ cảnh sử dụng bao gồm các cuộc thảo luận về đạo đức, nghiên cứu khoa học, và đánh giá thông tin truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp